Kết quả Fortaleza vs Criciuma, 02h00 ngày 11/08
Kết quả Fortaleza vs Criciuma
Đối đầu Fortaleza vs Criciuma
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202402:00
-
Fortaleza 21Criciuma 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.61X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Fortaleza vs Criciuma: Diễn biến chính
-
13'Cristian Chagas Tarouco,Titi0-0
-
44'0-0Miguel Angel Trauco Saavedra
-
47'Moises (Assist:Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu)1-0
-
65'Tomas Pochettino
Kevin Andrade Navarro1-0 -
65'Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Moises1-0 -
69'Sasha Lucas Pacheco Affini1-0
-
76'1-0Arthur Caike do Nascimento Cruz
Newton -
76'1-0Jonathan Francisco Lemos,Joninha
Allano Brendon de Souza Lima -
77'Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Renato Kayser De Souza1-0 -
77'Pedro Augusto Borges da Costa
Sasha Lucas Pacheco Affini1-0 -
84'1-0Joao Carlos
Miguel Angel Trauco Saavedra -
84'1-0Eliedson Pereira de Souza
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
-
Fortaleza vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo36Felipe Jonatan4Cristian Chagas Tarouco,Titi13Benjamin Kuscevic19Emanuel Britez16Matheus Rossetto88Sasha Lucas Pacheco Affini21Moises77Kevin Andrade Navarro22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu79Renato Kayser De Souza11Yannick Bolasie2Allano Brendon de Souza Lima10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento22Marcelo Hermes8Newton5Higor Meritao27Claudio Coelho Salvatico3Rodrigo Fagundes de Freitas4Wilker Angel14Miguel Angel Trauco Saavedra1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
7Tomas Pochettino26Breno Henrique Vasconcelos Lopes11Mario Sergio Santos Costa, Marinho28Pedro Augusto Borges da Costa6Bruno de Jesus Pacheco23Aderbar Melo dos Santos Neto20Luis Eduardo Marques Dos Santos25Tomas Cardona17Jose Welison da Silva8Leandro Emmanuel Martinez35Hercules Pereira do Nascimento39Imanol MachucaJonathan Francisco Lemos,Joninha 13Arthur Caike do Nascimento Cruz 45Eliedson Pereira de Souza 15Joao Carlos 21Matheus Henrique Teixeira 32Kaua Moroso 12Erick Garcia 41Jaja 43Guilherme Silva 66Walisson Moreira Farias Maia 33Adriano Silveira Borges Filho 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
FortalezaCriciuma
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
446Số đường chuyền431
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass34
-
-
96Pha tấn công104
-
-
29Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil