Kết quả Fortaleza vs Gremio (RS), 06h00 ngày 20/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 10

  • Fortaleza vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 33'
    Pedro Augusto Borges da Costa
    0-0
  • 37'
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Penalty awarded
    0-0
  • 40'
    Juan Martin Lucero goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Agustin Federico Marchesin
  • 45'
    1-0
    Rodrigo Ely
  • 45'
    1-0
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
  • Fortaleza vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza4-2-3-1
    1
    Joao Ricardo
    36
    Felipe Jonatan
    25
    Tomas Cardona
    4
    Cristian Chagas Tarouco,Titi
    2
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    28
    Pedro Augusto Borges da Costa
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    7
    Tomas Pochettino
    9
    Juan Martin Lucero
    21
    Cristian Pavon
    11
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    39
    Gustavo Nunes Fernandes Gomes
    37
    Du Queiroz
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    5
    Rodrigo Ely
    53
    Gustavo Martins
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Imanol Machuca
    10Calebe Goncalves Ferreira da Silva
    88Sasha Lucas Pacheco Affini
    22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    17Jose Welison da Silva
    6Bruno de Jesus Pacheco
    32Pedro Rocha Neves
    30Mauricio Kozlinski
    31Alexsandro Amorim
    37Kauan Rodrigues
    34Iarley Barros
    14Jhonatan paulo da Silva
    Franco Cristaldo 10
    Nathan Allan De Souza 14
    Edenilson Andrade dos Santos 15
    Felipe Carballo Ares 8
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Pedro Tonon Geromel 3
    Rafael Cabral Barbosa 33
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
    Caique Luiz Santos da Purificacao 97
    Mayksilvan Da Silva Ferreira 26
    Natã 36
    Ronald Falkoski 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Pablo Vojvoda
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Gremio (RS)
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 255
    Số đường chuyền
    235
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 32 20 7 5 52 26 26 67 T H T H T T
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 32 17 9 6 44 32 12 60 T T B H H T
4 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
5 Flamengo 32 17 7 8 51 37 14 58 T T B T H T
6 Sao Paulo 32 16 6 10 45 33 12 54 B T B T H T
7 Bahia 32 13 7 12 42 40 2 46 B T B H B B
8 Cruzeiro 32 12 8 12 36 34 2 44 H H B H B B
9 Vasco da Gama 32 12 7 13 36 46 -10 43 H H B T T B
10 Atletico Mineiro 31 10 11 10 42 46 -4 41 B H T H B B
11 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
12 Vitoria BA 32 11 5 16 37 46 -9 38 T B H T T T
13 Corinthians Paulista (SP) 32 9 11 12 37 40 -3 38 T B H T T T
14 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
15 Criciuma 32 9 10 13 38 46 -8 37 T B T H H B
16 Bragantino 32 8 11 13 34 40 -6 35 H H H B B H
17 Atletico Paranaense 31 9 7 15 33 39 -6 34 B B B B T B
18 Juventude 32 8 10 14 38 51 -13 34 B H H B B B
19 Cuiaba 32 6 10 16 25 41 -16 28 B T H B B H
20 Atletico Clube Goianiense 32 6 7 19 24 50 -26 25 B T B H B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation