Kết quả Fortaleza vs Gremio (RS), 06h00 ngày 20/06
Kết quả Fortaleza vs Gremio (RS)
Đối đầu Fortaleza vs Gremio (RS)
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:00
-
Fortaleza 31Gremio (RS) 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.5
1.14U 2.5
0.751
1.91X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Fortaleza vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
33'Pedro Augusto Borges da Costa0-0
-
37'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Penalty awarded0-0
-
40'Juan Martin Lucero1-0
-
45'1-0Agustin Federico Marchesin
-
45'1-0Rodrigo Ely
-
45'1-0Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
-
Fortaleza vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo36Felipe Jonatan25Tomas Cardona4Cristian Chagas Tarouco,Titi2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga28Pedro Augusto Borges da Costa35Hercules Pereira do Nascimento26Breno Henrique Vasconcelos Lopes8Leandro Emmanuel Martinez7Tomas Pochettino9Juan Martin Lucero21Cristian Pavon11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao39Gustavo Nunes Fernandes Gomes37Du Queiroz17Douglas Moreira Fagundes23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely53Gustavo Martins6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
39Imanol Machuca10Calebe Goncalves Ferreira da Silva88Sasha Lucas Pacheco Affini22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu17Jose Welison da Silva6Bruno de Jesus Pacheco32Pedro Rocha Neves30Mauricio Kozlinski31Alexsandro Amorim37Kauan Rodrigues34Iarley Barros14Jhonatan paulo da SilvaFranco Cristaldo 10Nathan Allan De Souza 14Edenilson Andrade dos Santos 15Felipe Carballo Ares 8Nathan Ribeiro Fernandes 32Pedro Tonon Geromel 3Rafael Cabral Barbosa 33Rodrigo Caio Coquette Russo 30Caique Luiz Santos da Purificacao 97Mayksilvan Da Silva Ferreira 26Natã 36Ronald Falkoski 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
FortalezaGremio (RS)
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
3Sút Phạt6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
255Số đường chuyền235
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu5
-
-
5Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn7
-
-
6Ném biên7
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách6
-
-
47Pha tấn công57
-
-
22Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 32 | 12 | 8 | 12 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H B H B B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
11 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 50 | -26 | 25 | B T B H B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil