Kết quả Fortaleza vs Sao Paulo, 07h30 ngày 28/07
Kết quả Fortaleza vs Sao Paulo
Đối đầu Fortaleza vs Sao Paulo
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202407:30
-
Fortaleza 21Sao Paulo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 20
-
Fortaleza vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
4'Renato Kayser De Souza1-0
-
41'1-0Jonathan Calleri Goal Disallowed
-
57'1-0Wellington Santos
-
58'1-0Luciano da Rocha Neves
Juan -
58'1-0Aldemir Dos Santos Ferreira
Rodrigo Nestor -
65'Emanuel Britez1-0
-
67'Moises
Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-0 -
70'1-0Damian Bobadilla
-
73'Juan Martin Lucero
Renato Kayser De Souza1-0 -
73'1-0Erick de Arruda Serafim
Wellington Soares da Silva -
73'1-0Igor Matheus Liziero Pereira
Damian Bobadilla -
73'Kevin Andrade Navarro
Hercules Pereira do Nascimento1-0 -
80'Kevin Andrade Navarro1-0
-
84'Pedro Augusto Borges da Costa
Sasha Lucas Pacheco Affini1-0 -
84'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-0 -
85'Moises Goal Disallowed1-0
-
Fortaleza vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo6Bruno de Jesus Pacheco25Tomas Cardona13Benjamin Kuscevic19Emanuel Britez88Sasha Lucas Pacheco Affini35Hercules Pereira do Nascimento26Breno Henrique Vasconcelos Lopes16Matheus Rossetto11Mario Sergio Santos Costa, Marinho79Renato Kayser De Souza31Juan9Jonathan Calleri27Wellington Soares da Silva21Damian Bobadilla16Luiz Gustavo Dias11Rodrigo Nestor2Igor Vinicius de Souza32Nahuel Ferraresi28Alan Franco6Wellington Santos23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
9Juan Martin Lucero22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu28Pedro Augusto Borges da Costa77Kevin Andrade Navarro21Moises36Felipe Jonatan32Pedro Rocha Neves17Jose Welison da Silva4Cristian Chagas Tarouco,Titi23Aderbar Melo dos Santos Neto37Kauan Rodrigues20Luis Eduardo Marques Dos SantosAldemir Dos Santos Ferreira 47Luciano da Rocha Neves 10Erick de Arruda Serafim 33Igor Matheus Liziero Pereira 26Andre Oliveira Silva 17Marcio Rafinha Ferreira 13Young Navarro Moraes 50Robert Abel Arboleda Escobar 5Michel Araujo 15Jose Sabino Chagas Monteiro 35William Gomes 39Patryck Lanza dos Reis 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
FortalezaSao Paulo
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút5
-
-
21Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
277Số đường chuyền485
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị3
-
-
21Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
10Ném biên24
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách5
-
-
83Pha tấn công89
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil