Kết quả Fortaleza vs Vitoria BA, 07h30 ngày 18/07
Kết quả Fortaleza vs Vitoria BA
Nhận định Fortaleza vs Esporte Clube Vitoria, 7h30 ngày 18/7
Đối đầu Fortaleza vs Vitoria BA
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202407:30
-
Fortaleza 43Vitoria BA 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.50X
3.802
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 17
-
Fortaleza vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
11'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Penalty cancelled0-0
-
21'0-0Leo Naldi
Luan Santos -
21'0-0Luan Santos
-
25'Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-0
-
34'1-0Janderson
-
36'Hercules Pereira do Nascimento1-0
-
39'Tomas Pochettino (Assist:Breno Henrique Vasconcelos Lopes)2-0
-
45'Emanuel Britez2-0
-
46'2-0Daniel Junior
Jean Mota Oliveira de Souza -
46'2-0Osvaldo Lourenco Filho
Everaldo Silva do Nascimento -
49'Juan Martin Lucero2-0
-
55'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga (Assist:Emanuel Britez)3-0
-
58'3-0Jose Hugo
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza -
60'3-0Daniel Junior
-
62'Cristian Chagas Tarouco,Titi3-0
-
67'Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu3-0 -
67'Sasha Lucas Pacheco Affini
Hercules Pereira do Nascimento3-0 -
77'3-0Itaro Patric Cardoso Calmon
Lucas Esteves Souza -
77'Kevin Andrade Navarro
Tomas Pochettino3-0 -
77'Imanol Machuca
Breno Henrique Vasconcelos Lopes3-0 -
84'Pedro Augusto Borges da Costa
Matheus Rossetto3-0 -
90'3-1Jose Hugo (Assist:Itaro Patric Cardoso Calmon)
-
Fortaleza vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo36Felipe Jonatan4Cristian Chagas Tarouco,Titi19Emanuel Britez2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga16Matheus Rossetto35Hercules Pereira do Nascimento26Breno Henrique Vasconcelos Lopes7Tomas Pochettino22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu9Juan Martin Lucero9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza37Everaldo Silva do Nascimento10Jean Mota Oliveira de Souza29Willian Osmar de Oliveira Silva39Janderson8Luan Santos97Willean Bernardo Willemen25Bruno Uvini Bortolanca4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
39Imanol Machuca11Mario Sergio Santos Costa, Marinho28Pedro Augusto Borges da Costa88Sasha Lucas Pacheco Affini77Kevin Andrade Navarro25Tomas Cardona79Renato Kayser De Souza6Bruno de Jesus Pacheco23Aderbar Melo dos Santos Neto13Benjamin Kuscevic21Moises20Luis Eduardo Marques Dos SantosJose Hugo 17Itaro Patric Cardoso Calmon 14Osvaldo Lourenco Filho 11Daniel Junior 80Leo Naldi 5Iury Lirio Freitas de Castilho 7Reynaldo 40Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Muriel Gustavo Becker 22Raul Caceres 27Lawan 33Luis Miguel 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
FortalezaVitoria BA
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
19Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
401Số đường chuyền431
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
69Pha tấn công86
-
-
23Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil