Kết quả Goias vs Sao Paulo, 07h30 ngày 19/10
Kết quả Goias vs Sao Paulo
Nhận định Goias vs Sao Paulo, vòng 27 VĐQG Brazil 07h30 ngày 19/10/2023
Đối đầu Goias vs Sao Paulo
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/10/202307:30
-
Goias 42Sao Paulo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.25
0.95U 2.25
0.751
2.83X
3.052
2.31Hiệp 1+0
1.02-0
0.73O 0.75
0.67U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Sao Paulo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 27
-
Goias vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
10'Hugo Ferreira de Farias (Assist:Guilherme Costa Marques)1-0
-
15'Willian Osmar de Oliveira Silva1-0
-
24'1-0Marcio Rafinha Ferreira
-
26'1-0Caio Paulista
-
26'Allano Brendon de Souza Lima1-0
-
36'1-0Pablo Maia
-
45'Everton Morelli2-0
-
46'2-0Erison Danilo de Souza
Luciano da Rocha Neves -
46'2-0Juan
Wellington Soares da Silva -
57'Matheus Barcelos da Silva
Joao Victo Magno de Souza Machado2-0 -
57'Alesson Dos Santos Batista
Allano Brendon de Souza Lima2-0 -
59'Vinicius Santos Silva
Julian Palacios2-0 -
59'2-0David Correa da Fonseca
Rodrigo Nestor -
59'2-0Michel Araujo
Alisson Euler de Freitas Castro -
71'2-0Gabriel Neves
Pablo Maia -
74'Sidimar Fernando Cigolini2-0
-
84'Higor Meritao
Guilherme Costa Marques2-0 -
90'Matheus Barcelos da Silva2-0
-
Goias vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira66Hugo Ferreira de Farias19Halisson Bruno Melo dos Santos4Sidimar Fernando Cigolini2Magno Jose da Silva Maguinho40Everton Morelli12Willian Osmar de Oliveira Silva60Guilherme Costa Marques10Julian Palacios45Joao Victo Magno de Souza Machado77Allano Brendon de Souza Lima10Luciano da Rocha Neves27Wellington Soares da Silva7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho11Rodrigo Nestor25Alisson Euler de Freitas Castro29Pablo Maia13Marcio Rafinha Ferreira4Diego Henrique Costa Barbosa35Lucas Beraldo38Caio Paulista23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Santos Silva9Matheus Barcelos da Silva8Higor Meritao27Alesson Dos Santos Batista11Diego Goncalves55Luis Felipe Oyama95Vinicius Santos6Sander Henrique Bortolotto22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi5Raphael Gregorio Guzzo14Mina88Marcelo RangelDavid Correa da Fonseca 22Erison Danilo de Souza 49Michel Araujo 15Gabriel Neves 20Juan 31Alan Franco 28Rai dos Reis Ramos 34Alexandre Pato 12Wellington Santos 6Jandrei 93Sebastian Mendez 21Talles Costa 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
GoiasSao Paulo
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt17
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
228Số đường chuyền695
-
-
65%Chuyền chính xác89%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
28Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn17
-
-
13Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
54Pha tấn công152
-
-
43Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil