Kết quả Gremio (RS) vs Palmeiras, 05h00 ngày 05/07
Kết quả Gremio (RS) vs Palmeiras
Nhận định Gremio vs Palmeiras, 05h00 ngày 5/7
Đối đầu Gremio (RS) vs Palmeiras
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202405:00
-
Gremio (RS) 22Palmeiras 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 2.25
0.88U 2.25
1.011
3.60X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 14
-
Gremio (RS) vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
2'Cristian Pavon (Assist:Gustavo Nunes Fernandes Gomes)1-0
-
37'1-0Vitor Reis
-
41'1-0Kaiky Naves
-
46'1-0Mayke Rocha Oliveira
Fabio Silva de Freitas -
55'1-0Vanderlan Barbosa da Silva
Kaiky Naves -
55'1-0Anibal Ismael Moreno
-
59'Everton Galdino Moreira
Edenilson Andrade dos Santos1-0 -
69'Franco Cristaldo2-0
-
69'2-0Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Marcos Rocha Aquino -
71'Rodrigo Ely2-0
-
73'Rodrigo Caio Coquette Russo
Rodrigo Ely2-0 -
73'Natã
Franco Cristaldo2-0 -
73'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Cristian Pavon2-0 -
74'2-1Jose Manuel Lopez
-
77'2-2Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc (Assist:Jhonatan Santos Rosa)
-
81'Nathan Ribeiro Fernandes
Gustavo Nunes Fernandes Gomes2-2 -
83'Natã2-2
-
88'2-2Caio Paulista
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
-
Gremio (RS) vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva4Walter Kannemann5Rodrigo Ely18Joao Pedro Maturano dos Santos23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe8Felipe Carballo Ares39Gustavo Nunes Fernandes Gomes15Edenilson Andrade dos Santos21Cristian Pavon10Franco Cristaldo41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc42Jose Manuel Lopez10Ronielson da Silva Barbosa5Anibal Ismael Moreno35Fabio Silva de Freitas40Jhonatan Santos Rosa2Marcos Rocha Aquino44Vitor Reis34Kaiky Naves22Joaquin Piquerez Moreira21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao30Rodrigo Caio Coquette Russo36Natã13Everton Galdino Moreira32Nathan Ribeiro Fernandes14Nathan Allan De Souza33Rafael Cabral Barbosa35Ronald Falkoski34Igor Schlemper47Alysson26Mayksilvan Da Silva Ferreira37Du QueirozCaio Paulista 16Vanderlan Barbosa da Silva 6Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7Mayke Rocha Oliveira 12Gustavo Garcia 32Mateus Oliveira Mende 1Marcelo Lomba do Nascimento 14Luiz Benedetti 54Patrick Silva 65Luighi 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Palmeiras
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
5Cản sút7
-
-
13Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
296Số đường chuyền427
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
33Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn12
-
-
21Ném biên29
-
-
24Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
75Pha tấn công132
-
-
51Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil