Kết quả Internacional RS vs Bragantino, 02h00 ngày 25/11
Kết quả Internacional RS vs Bragantino
Đối đầu Internacional RS vs Bragantino
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202402:00
-
Internacional RS 24Bragantino 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.40X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 35
-
Internacional RS vs Bragantino: Diễn biến chính
-
3'Alan Patrick Lourenco1-0
-
10'Rafael Santos Borre Maury1-0
-
20'1-1Juninho Capixaba (Assist:Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
-
28'Rafael Santos Borre Maury (Assist:Bruno Gomes da Silva Clevelario)2-1
-
45'2-1Juninho Capixaba
-
48'Bruno Henriaque Corsini2-1
-
60'2-1Victor Hugo de Faria Mota
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos -
60'2-1Henry Mosquera
Vinicius Mendonca Pereira -
63'Romulo
Bruno Henriaque Corsini2-1 -
63'Gabriel Carvalho
Bruno Tabata2-1 -
73'Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury2-1 -
73'2-1Luan Candido
Eduardo Santos -
73'2-1Vitor Naum
Matheus Fernandes Siqueira -
81'2-1Raul Lo Goncalves
Eduardo Sasha -
83'Luis Otavio
Fernando Francisco Reges2-1 -
83'Wanderson Maciel Sousa Campos
Alan Patrick Lourenco2-1 -
86'Wesley Ribeiro Silva (Assist:Wanderson Maciel Sousa Campos)3-1
-
88'Wanderson Maciel Sousa Campos (Assist:Gabriel Carvalho)4-1
-
Internacional RS vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario5Fernando Francisco Reges8Bruno Henriaque Corsini21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco17Bruno Tabata19Rafael Santos Borre Maury19Eduardo Sasha10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos6Jhonatan Santos Rosa54Vinicius Mendonca Pereira35Matheus Fernandes Siqueira8Lucas Evangelista5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves3Eduardo Santos29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
34Gabriel Carvalho40Romulo13Enner Valencia39Luis Otavio11Wanderson Maciel Sousa Campos24Anthoni Spier Souza35Braian Aguirre20Clayton Sampaio Pereira6Rene Rodrigues Martins47Gustavo Prado49Ricardo Mathias31Lucas AlarioHenry Mosquera 30Victor Hugo de Faria Mota 50Luan Candido 36Vitor Naum 28Raul Lo Goncalves 23Lucas Galindo de Azevedo 40Souza de Oliveira Fabricio 37Jose Hurtado 34Lucas de Souza Cunha 4Guilherme Lopes da Silva 31Douglas Mendes Moreira 39Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Internacional RSBragantino
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
400Số đường chuyền345
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn7
-
-
23Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
15Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass25
-
-
96Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil