Kết quả Internacional RS vs Cruzeiro, 05h00 ngày 26/08
Kết quả Internacional RS vs Cruzeiro
Đối đầu Internacional RS vs Cruzeiro
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202405:00
-
Internacional RS 31Cruzeiro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2
0.80U 2
1.041
2.11X
3.032
3.35Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.59O 0.75
0.80U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 24
-
Internacional RS vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
17'Wesley Ribeiro Silva0-0
-
46'0-0Arthur Gomes
Alvaro Barreal -
49'0-0Lucas Daniel Romero
-
58'0-0Lucas Silva
Lucas Daniel Romero -
59'0-0Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Ramiro Moschen Benetti -
60'Alan Patrick Lourenco
Gabriel Carvalho0-0 -
62'0-0William de Asevedo Furtado
-
66'0-0Vitor Hugo Amorim de Assis
Lautaro Diaz -
70'Rafael Santos Borre Maury (Assist:Bruno Tabata)1-0
-
76'Romulo
Bruno Gomes da Silva Clevelario1-0 -
76'Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury1-0 -
76'Sergio Rochet1-0
-
77'Bruno Henriaque Corsini
Bruno Tabata1-0 -
80'1-0Kaio Jorge Pinto Ramos
Juan Ignacio Dinenno -
89'Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
Thiago Maia Alencar1-0
-
Internacional RS vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei25Gabriel Mercado18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario29Thiago Maia Alencar5Fernando Francisco Reges21Wesley Ribeiro Silva17Bruno Tabata34Gabriel Carvalho19Rafael Santos Borre Maury26Lautaro Diaz19Juan Ignacio Dinenno21Alvaro Barreal17Ramiro Moschen Benetti29Lucas Daniel Romero97Matheus Henrique12William de Asevedo Furtado5Ze Ivaldo25Lucas Villalba3Marlon Rodrigues Xavier1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao8Bruno Henriaque Corsini10Alan Patrick Lourenco13Enner Valencia40Romulo31Lucas Alario4Robert Renan3Igor Gomes6Rene Rodrigues Martins24Anthoni Spier Souza49Ricardo Mathias47Gustavo PradoKaio Jorge Pinto Ramos 9Arthur Gomes 11Lucas Silva 16Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Vitor Hugo Amorim de Assis 22Joao Marcelo 43Walace Souza Silva 20Mateus da Silva Vital Assumpcao 7Anderson Silva Da Paixao 98Weverton 44Kaiki Bruno da Silva 6Jonathan Jesus 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Internacional RSCruzeiro
-
12Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
9Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
375Số đường chuyền485
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
48Đánh đầu29
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua8
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn5
-
-
20Ném biên30
-
-
16Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass46
-
-
126Pha tấn công84
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil