Kết quả Internacional RS vs Cuiaba, 06h00 ngày 17/09
Kết quả Internacional RS vs Cuiaba
Đối đầu Internacional RS vs Cuiaba
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202406:00
-
Internacional RS 13Cuiaba 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.82O 2.25
1.02U 2.25
0.841
1.60X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Internacional RS vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
2'0-0Bruno Fabiano Alves Nascimento
Marllon Goncalves Jeronimo Borges -
9'Wesley Ribeiro Silva Penalty awarded0-0
-
11'Alan Patrick Lourenco1-0
-
13'1-0Clayson Henrique da Silva Vieira
-
13'1-0Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
13'1-0Railan Reis Ferreira
Matheus Alexandre Anastacio de Souza -
36'Gabriel Carvalho1-0
-
41'Gabriel Mercado2-0
-
Internacional RS vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei25Gabriel Mercado44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao15Bruno Gomes da Silva Clevelario29Thiago Maia Alencar5Fernando Francisco Reges21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco34Gabriel Carvalho19Rafael Santos Borre Maury9Isidro Miguel Pitta Saldivar7Jonathan Cafu18Lucas Fernandes da Silva25Clayson Henrique da Silva Vieira88Fernando Sobral30Lucas Mineiro2Matheus Alexandre Anastacio de Souza4Marllon Goncalves Jeronimo Borges33Alan Empereur23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
47Gustavo Prado8Bruno Henriaque Corsini11Wanderson Maciel Sousa Campos13Enner Valencia6Rene Rodrigues Martins24Anthoni Spier Souza23Nathan3Igor Gomes18Agustin Rogel7Hyoran Kaue Dalmoro31Lucas Alario49Ricardo MathiasBruno Fabiano Alves Nascimento 34Railan Reis Ferreira 21Derik Lacerda 22Gustavo Affonso Sauerbeck 19Filipe Augusto Carvalho Souza 5Felipe Aliste Lopes 31Mateus Pasinato 14Gabriel Knesowitsch 44Juan Tavares 63Guilherme Madruga 8Max Alves 10Eliel Chrystian Pereira Silva 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Internacional RSCuiaba
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút1
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
4Sút Phạt3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
276Số đường chuyền178
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị2
-
-
9Đánh đầu4
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn1
-
-
15Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách6
-
-
11Long pass16
-
-
54Pha tấn công39
-
-
34Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil