Kết quả Juventude vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 ngày 06/06
Kết quả Juventude vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Juventude vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/06/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2.25
0.96U 2.25
0.731
2.06X
3.302
3.30Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 5
-
Juventude vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
3'Jadson Alves dos Santos0-0
-
10'0-0Guilherme Kennedy Romao
-
38'Lucas Barbosa (Assist:Erick Samuel Correa Farias)1-0
-
46'1-0Emiliano Rodriguez
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
46'1-0Maswel Ananias Silva
Lucas Kal Schenfeld Prigioli -
46'Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Jose Marcos Alves Luis1-0 -
49'1-0Alix
-
63'Gilberto Oliveira Souza Junior
Erick Samuel Correa Farias1-0 -
63'Rildo Goncalves de Amorim Filho
Marcelo Josede Lima1-0 -
64'1-0Magno Jose da Silva Maguinho
-
71'Thiaguinho
Caique de Jesus Goncalves1-0 -
74'Lucas Barbosa1-0
-
74'1-0Mateo Zuleta
Alejo Cruz -
74'1-0Daniel Sampaio Simoes
Rhaldney -
90'Joao Lucas de Almeida Carvalho1-0
-
90'Joao Lucas de Almeida Carvalho1-0
-
Juventude vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira28Alan luciano Ruschel3Jose Marcos Alves Luis4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho95Caique de Jesus Goncalves16Jadson Alves dos Santos11Marcelo Josede Lima10Anderson Luiz de Carvalho Nene21Lucas Barbosa7Erick Samuel Correa Farias10Shaylon Kallyson Cardozo9Vagner Silva de Souza, Vagner Love11Alejo Cruz7Rhaldney5Lucas Kal Schenfeld Prigioli8Gabriel Baralhas dos Santos2Magno Jose da Silva Maguinho3Adriano Martins4Vinicius6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
9Gilberto Oliveira Souza Junior34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam8Thiaguinho37Rildo Goncalves de Amorim Filho14Ewerthon Diogenes da Silva77Mateus Eduardo Claus43Lucas Freitas44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte5Luis Felipe Oyama12Gabriel Inocêncio29Ruan Pereira Duarte72l PeixotoPedro Henrique Pereira da Silva 14Daniel Sampaio Simoes 17Emiliano Rodriguez 19Mateo Zuleta 21Maswel Ananias Silva 20Roni 16Pedro Rangel 12Gabriel Barros 18Luiz Gustavo 13Gustavo Daniel 15Emerson Junior 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
JuventudeAtletico Clube Goianiense
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài17
-
-
1Cản sút8
-
-
9Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
339Số đường chuyền478
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu51
-
-
22Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn2
-
-
16Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
16Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công119
-
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | T T T H T T |
2 | Palmeiras | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 6 | 10 | 23 | B T T T T T |
3 | Bahia | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H T H B T |
4 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 20 | H T T T H B |
5 | Atletico Paranaense | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T H H H |
6 | Bragantino | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | B T B T B T |
7 | Internacional RS | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 17 | H T H B T T |
8 | Cruzeiro | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B T H T B |
9 | Sao Paulo | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T H H B B |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | H H T B B H |
11 | Fortaleza | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 14 | H T B B T H |
12 | Juventude | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H T H B T B |
13 | Criciuma | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | B B B H T T |
14 | Cuiaba | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | H T B T T H |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | T B B H B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B H T B H |
17 | Vitoria BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B H H T T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H H B H |
19 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B B B B B |
20 | Fluminense RJ | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil