Kết quả Juventude vs Bragantino, 21h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 28

  • Juventude vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 21'
    Luis Felipe Oyama
    0-0
  • 23'
    0-0
    Jhonatan Santos Rosa
  • 46'
    Marcelo Josede Lima  
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    0-0
  • 46'
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    Luis Felipe Oyama  
    0-0
  • 48'
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte (Assist:Joao Lucas de Almeida Carvalho) goal 
    1-0
  • 50'
    1-0
    Eduardo Sasha
  • 53'
    1-0
     Arthur Sousa
     Jhonatan Santos Rosa
  • 53'
    1-0
     Henry Mosquera
     Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
  • 56'
    1-0
    Matheus Fernandes Siqueira
  • 57'
    1-0
     Raul Lo Goncalves
     Matheus Fernandes Siqueira
  • 62'
    Thiaguinho  
    Ronaldo Da Silva Souza  
    1-0
  • 65'
    Ewerthon Diogenes da Silva  
    Edson Guilherme Mendes dos Santos  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
     Lucas Evangelista
  • 68'
    1-0
     Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
     Vitor Naum
  • 79'
    1-0
    Douglas Mendes Moreira
  • 82'
    Ronie Edmundo Carrillo Morales  
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Eduardo Santos (Assist:Guilherme Lopes da Silva)
  • 89'
    1-1
    Cleiton Schwengber
  • Juventude vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    28
    Alan luciano Ruschel
    43
    Lucas Freitas
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    5
    Luis Felipe Oyama
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    10
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    16
    Jadson Alves dos Santos
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    19
    Eduardo Sasha
    28
    Vitor Naum
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    8
    Lucas Evangelista
    6
    Jhonatan Santos Rosa
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    39
    Douglas Mendes Moreira
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    3
    Eduardo Santos
    31
    Guilherme Lopes da Silva
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11Marcelo Josede Lima
    8Thiaguinho
    14Ewerthon Diogenes da Silva
    79Ronie Edmundo Carrillo Morales
    77Mateus Eduardo Claus
    23Abner
    12Gabriel Inocêncio
    70Yan da Cruz Souto
    30Carlos Eduardo de Souza Vieira
    88Davi Goes
    18David da Hora da Conceicao
    Henry Mosquera 30
    Arthur Sousa 27
    Raul Lo Goncalves 23
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 10
    Souza de Oliveira Fabricio 37
    Sergio Palacios 13
    Lucas de Souza Cunha 4
    Jose Hurtado 34
    Eric Dos Santos Rodrigues 7
    Gustavo Gustavinho 22
    Vinicius Mendonca Pereira 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Bragantino
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    28
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 32 10 12 10 42 46 -4 42 H T H B B H
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
15 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
16 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
17 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
18 Atletico Paranaense 32 9 7 16 34 41 -7 34 B B B T B B
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation