Kết quả Juventude vs Bragantino, 21h00 ngày 29/09
Kết quả Juventude vs Bragantino
Đối đầu Juventude vs Bragantino
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
Juventude 11Bragantino 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Bragantino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Juventude vs Bragantino: Diễn biến chính
-
21'Luis Felipe Oyama0-0
-
23'0-0Jhonatan Santos Rosa
-
46'Marcelo Josede Lima
Anderson Luiz de Carvalho Nene0-0 -
46'Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Luis Felipe Oyama0-0 -
48'Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte (Assist:Joao Lucas de Almeida Carvalho)1-0
-
50'1-0Eduardo Sasha
-
53'1-0Arthur Sousa
Jhonatan Santos Rosa -
53'1-0Henry Mosquera
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva -
56'1-0Matheus Fernandes Siqueira
-
57'1-0Raul Lo Goncalves
Matheus Fernandes Siqueira -
62'Thiaguinho
Ronaldo Da Silva Souza1-0 -
65'Ewerthon Diogenes da Silva
Edson Guilherme Mendes dos Santos1-0 -
68'1-0Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Lucas Evangelista -
68'1-0Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Vitor Naum -
79'1-0Douglas Mendes Moreira
-
82'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Gilberto Oliveira Souza Junior1-0 -
85'1-1Eduardo Santos (Assist:Guilherme Lopes da Silva)
-
89'1-1Cleiton Schwengber
-
Juventude vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira28Alan luciano Ruschel43Lucas Freitas4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho5Luis Felipe Oyama96Ronaldo Da Silva Souza17Edson Guilherme Mendes dos Santos10Anderson Luiz de Carvalho Nene16Jadson Alves dos Santos9Gilberto Oliveira Souza Junior19Eduardo Sasha28Vitor Naum5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva8Lucas Evangelista6Jhonatan Santos Rosa35Matheus Fernandes Siqueira39Douglas Mendes Moreira14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves3Eduardo Santos31Guilherme Lopes da Silva1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte11Marcelo Josede Lima8Thiaguinho14Ewerthon Diogenes da Silva79Ronie Edmundo Carrillo Morales77Mateus Eduardo Claus23Abner12Gabriel Inocêncio70Yan da Cruz Souto30Carlos Eduardo de Souza Vieira88Davi Goes18David da Hora da ConceicaoHenry Mosquera 30Arthur Sousa 27Raul Lo Goncalves 23Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 10Souza de Oliveira Fabricio 37Sergio Palacios 13Lucas de Souza Cunha 4Jose Hurtado 34Eric Dos Santos Rodrigues 7Gustavo Gustavinho 22Vinicius Mendonca Pereira 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
JuventudeBragantino
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
22Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
374Số đường chuyền345
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu31
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn8
-
-
25Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass28
-
-
76Pha tấn công89
-
-
37Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil