Kết quả Juventude vs Criciuma, 05h00 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 20

  • Juventude vs Criciuma: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Wilker Angel
  • 46'
    0-0
     Higor Meritao
     Gustavo Bonatto Barreto
  • 55'
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    Jean Carlos Vicente  
    0-0
  • 55'
    Gabriel Pereira Taliari  
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    0-0
  • 55'
    Luis Felipe Oyama  
    Caique de Jesus Goncalves  
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Yannick Bolasie (Assist:Claudio Coelho Salvatico)
  • 59'
    Lucas Barbosa
    0-1
  • 60'
    Luis Felipe Oyama (Assist:Jadson Alves dos Santos) goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
    Rodrigo Fagundes de Freitas
  • 69'
    1-1
     Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
     Fellipe Mateus de S. Araujo
  • 71'
    Marcelo Josede Lima  
    Lucas Barbosa  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Ronald dos Santos Lopes
     Newton
  • 82'
    Diego Goncalves  
    Erick Samuel Correa Farias  
    1-1
  • 83'
    1-2
    goal Yannick Bolasie (Assist:Ronald dos Santos Lopes)
  • 88'
    1-2
     Tobias Pereira Figueiredo
     Claudio Coelho Salvatico
  • 88'
    1-2
     Jonathan Francisco Lemos,Joninha
     Allano Brendon de Souza Lima
  • Juventude vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    12
    Gabriel Inocêncio
    43
    Lucas Freitas
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    14
    Ewerthon Diogenes da Silva
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    16
    Jadson Alves dos Santos
    7
    Erick Samuel Correa Farias
    20
    Jean Carlos Vicente
    21
    Lucas Barbosa
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    11
    Yannick Bolasie
    2
    Allano Brendon de Souza Lima
    7
    Fellipe Mateus de S. Araujo
    22
    Marcelo Hermes
    8
    Newton
    88
    Gustavo Bonatto Barreto
    27
    Claudio Coelho Salvatico
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    4
    Wilker Angel
    14
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    Criciuma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Anderson Luiz de Carvalho Nene
    13Diego Goncalves
    19Gabriel Pereira Taliari
    11Marcelo Josede Lima
    5Luis Felipe Oyama
    8Thiaguinho
    98Guilherme Castilho Carvalho
    77Mateus Eduardo Claus
    44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    79Ronie Edmundo Carrillo Morales
    23Abner
    22Joao Vitor Cardoso de Souza
    Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10
    Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13
    Higor Meritao 5
    Tobias Pereira Figueiredo 29
    Ronald dos Santos Lopes 6
    Walisson Moreira Farias Maia 33
    Matheus Henrique Teixeira 32
    Guilherme Silva 66
    Alisson Machado dos Santos 25
    Joao Carlos 21
    Eliedson Pereira de Souza 15
    Adriano Silveira Borges Filho 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Cláudio Tencati
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Criciuma: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Criciuma
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 27 17 5 5 46 25 21 56 B T H T T T
2 Palmeiras 27 16 5 6 44 19 25 53 H T T T T T
3 Fortaleza 27 15 7 5 36 26 10 52 T T B B H T
4 Flamengo 26 13 6 7 42 32 10 45 H B T B H B
5 Sao Paulo 27 13 5 9 35 29 6 44 T B T B T B
6 Bahia 27 12 6 9 38 31 7 42 T T H B T B
7 Cruzeiro 27 12 6 9 34 27 7 42 H B H T B H
8 Internacional RS 26 11 9 6 32 23 9 42 H T T T T H
9 Atletico Mineiro 25 9 9 7 35 36 -1 36 H H B T B T
10 Vasco da Gama 26 10 5 11 30 36 -6 35 T H T T H B
11 Bragantino 27 8 8 11 33 37 -4 32 B B T H B H
12 Juventude 27 8 8 11 31 37 -6 32 T B B H T B
13 Criciuma 27 8 8 11 34 41 -7 32 B T B B H T
14 Gremio (RS) 26 9 4 13 29 34 -5 31 B T B H T B
15 Atletico Paranaense 25 8 7 10 27 29 -2 31 H B B B H H
16 Vitoria BA 27 8 4 15 29 39 -10 28 B H B B T T
17 Corinthians Paulista (SP) 27 6 10 11 26 33 -7 28 H H B T B T
18 Fluminense RJ 26 7 6 13 21 29 -8 27 B H T T B B
19 Cuiaba 26 5 8 13 23 38 -15 23 H B T H B H
20 Atletico Clube Goianiense 27 4 6 17 21 45 -24 18 B T T B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation