Kết quả Juventude vs Criciuma, 05h00 ngày 28/07
Kết quả Juventude vs Criciuma
Đối đầu Juventude vs Criciuma
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202405:00
-
Juventude 11Criciuma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 20
-
Juventude vs Criciuma: Diễn biến chính
-
30'0-0Wilker Angel
-
46'0-0Higor Meritao
Gustavo Bonatto Barreto -
55'Anderson Luiz de Carvalho Nene
Jean Carlos Vicente0-0 -
55'Gabriel Pereira Taliari
Gilberto Oliveira Souza Junior0-0 -
55'Luis Felipe Oyama
Caique de Jesus Goncalves0-0 -
57'0-1Yannick Bolasie (Assist:Claudio Coelho Salvatico)
-
59'Lucas Barbosa0-1
-
60'Luis Felipe Oyama (Assist:Jadson Alves dos Santos)1-1
-
68'1-1Rodrigo Fagundes de Freitas
-
69'1-1Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
Fellipe Mateus de S. Araujo -
71'Marcelo Josede Lima
Lucas Barbosa1-1 -
79'1-1Ronald dos Santos Lopes
Newton -
82'Diego Goncalves
Erick Samuel Correa Farias1-1 -
83'1-2Yannick Bolasie (Assist:Ronald dos Santos Lopes)
-
88'1-2Tobias Pereira Figueiredo
Claudio Coelho Salvatico -
88'1-2Jonathan Francisco Lemos,Joninha
Allano Brendon de Souza Lima
-
Juventude vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira12Gabriel Inocêncio43Lucas Freitas34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam14Ewerthon Diogenes da Silva95Caique de Jesus Goncalves16Jadson Alves dos Santos7Erick Samuel Correa Farias20Jean Carlos Vicente21Lucas Barbosa9Gilberto Oliveira Souza Junior11Yannick Bolasie2Allano Brendon de Souza Lima7Fellipe Mateus de S. Araujo22Marcelo Hermes8Newton88Gustavo Bonatto Barreto27Claudio Coelho Salvatico3Rodrigo Fagundes de Freitas4Wilker Angel14Miguel Angel Trauco Saavedra1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
10Anderson Luiz de Carvalho Nene13Diego Goncalves19Gabriel Pereira Taliari11Marcelo Josede Lima5Luis Felipe Oyama8Thiaguinho98Guilherme Castilho Carvalho77Mateus Eduardo Claus44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte79Ronie Edmundo Carrillo Morales23Abner22Joao Vitor Cardoso de SouzaMarquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13Higor Meritao 5Tobias Pereira Figueiredo 29Ronald dos Santos Lopes 6Walisson Moreira Farias Maia 33Matheus Henrique Teixeira 32Guilherme Silva 66Alisson Machado dos Santos 25Joao Carlos 21Eliedson Pereira de Souza 15Adriano Silveira Borges Filho 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
JuventudeCriciuma
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
18Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
485Số đường chuyền340
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
41Đánh đầu30
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn10
-
-
23Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
100Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil