Kết quả Juventude vs Flamengo, 06h00 ngày 27/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 12

  • Juventude vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Luiz De Araujo Guimaraes Neto)
  • 26'
    Lucas Barbosa (Assist:Anderson Luiz de Carvalho Nene) goal 
    1-1
  • 36'
    Ewerthon Diogenes da Silva  
    Joao Lucas de Almeida Carvalho  
    1-1
  • Juventude vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    77
    Mateus Eduardo Claus
    28
    Alan luciano Ruschel
    43
    Lucas Freitas
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    16
    Jadson Alves dos Santos
    7
    Erick Samuel Correa Farias
    10
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    21
    Lucas Barbosa
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    9
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    7
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    19
    Lorran
    29
    Victor Hugo Gomes Silva
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    8
    Gerson Santos da Silva
    43
    Wesley Vinicius
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    4
    Leo Pereira
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    1
    Agustín Rossi
    Flamengo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gilberto Oliveira Souza Junior
    44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    5Luis Felipe Oyama
    14Ewerthon Diogenes da Silva
    20Jean Carlos Vicente
    33Renan Lemos dos Santos
    8Thiaguinho
    12Gabriel Inocêncio
    23Abner
    35Rafael Pinna
    72l Peixoto
    29Ruan Pereira Duarte
    Carlinhos 22
    David Luiz Moreira Marinho 23
    Gabriel Gabigol 99
    Allan Rodrigues de Souza 21
    Evertton Araújo 52
    Matheus Cunha 25
    Matheus Goncalves 20
    Rayan Lucas 35
    Dyogo Alves 49
    Iago 57
    Werton de Almeida Rego 26
    Cleiton Santos 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Jorge Sampaoli
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Flamengo
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 260
    Số đường chuyền
    210
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
5 Flamengo 32 17 7 8 51 37 14 58 T T B T H T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
11 Atletico Mineiro 31 10 11 10 42 46 -4 41 B H T H B B
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
15 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
16 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
17 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
18 Atletico Paranaense 32 9 7 16 34 41 -7 34 B B B T B B
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation