Kết quả Juventude vs Flamengo, 06h00 ngày 27/06
Kết quả Juventude vs Flamengo
Đối đầu Juventude vs Flamengo
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202406:00
-
Juventude 22Flamengo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.25
0.81U 2.25
0.861
4.33X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.75
0.70U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Flamengo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Juventude vs Flamengo: Diễn biến chính
-
20'0-1Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Luiz De Araujo Guimaraes Neto)
-
26'Lucas Barbosa (Assist:Anderson Luiz de Carvalho Nene)1-1
-
36'Ewerthon Diogenes da Silva
Joao Lucas de Almeida Carvalho1-1
-
Juventude vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-177Mateus Eduardo Claus28Alan luciano Ruschel43Lucas Freitas4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho95Caique de Jesus Goncalves16Jadson Alves dos Santos7Erick Samuel Correa Farias10Anderson Luiz de Carvalho Nene21Lucas Barbosa19Gabriel Pereira Taliari9Pedro Guilherme Abreu dos Santos7Luiz De Araujo Guimaraes Neto19Lorran29Victor Hugo Gomes Silva3Leonardo Rech Ortiz8Gerson Santos da Silva43Wesley Vinicius15Fabricio Bruno Soares De Faria4Leo Pereira6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
9Gilberto Oliveira Souza Junior44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte5Luis Felipe Oyama14Ewerthon Diogenes da Silva20Jean Carlos Vicente33Renan Lemos dos Santos8Thiaguinho12Gabriel Inocêncio23Abner35Rafael Pinna72l Peixoto29Ruan Pereira DuarteCarlinhos 22David Luiz Moreira Marinho 23Gabriel Gabigol 99Allan Rodrigues de Souza 21Evertton Araújo 52Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Rayan Lucas 35Dyogo Alves 49Iago 57Werton de Almeida Rego 26Cleiton Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
JuventudeFlamengo
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
7Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
260Số đường chuyền210
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
8Đánh đầu4
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn6
-
-
9Ném biên5
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
1Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
50Pha tấn công39
-
-
21Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil