Kết quả Juventude vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 26

  • Juventude vs Fluminense RJ: Diễn biến chính

  • 8'
    Jadson Alves dos Santos
    0-0
  • 17'
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Jhon Arias (Assist:Kevin Serna)
  • 29'
    Edson Guilherme Mendes dos Santos  
    Erick Samuel Correa Farias  
    0-1
  • 33'
    0-1
    Facundo Bernal
  • 46'
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    Ronie Edmundo Carrillo Morales  
    0-1
  • 53'
    0-1
    Marcelo Vieira da Silva Junior
  • 59'
    0-1
     Felipe Melo de Carvalho
     Marcelo Vieira da Silva Junior
  • 62'
    0-1
    Thiago dos Santos
  • 64'
    0-1
     Gustavo Nonato Santana
     Facundo Bernal
  • 64'
    0-1
     Vinicius Lima
     Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
  • 65'
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    0-1
  • 73'
    Luis Felipe Oyama  
    Danilo Boza Junior  
    0-1
  • 73'
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
  • 79'
    0-1
     Marcos da Silva Franca Keno
     Kevin Serna
  • 79'
    0-1
     Gabriel Fuentes
     Thiago dos Santos
  • 81'
    Ronaldo Da Silva Souza (Assist:Alan luciano Ruschel) goal 
    1-1
  • 83'
    Marcelo Josede Lima  
    Lucas Henrique Barbosa  
    1-1
  • 84'
    Marcelo Josede Lima goal 
    2-1
  • Juventude vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    28
    Alan luciano Ruschel
    3
    Jose Marcos Alves Luis
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    16
    Jadson Alves dos Santos
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    7
    Erick Samuel Correa Farias
    10
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    79
    Ronie Edmundo Carrillo Morales
    19
    Kaua Elias Nogueira
    21
    Jhon Arias
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    90
    Kevin Serna
    5
    Facundo Bernal
    8
    Matheus Martinelli Lima
    2
    Samuel Xavier Brito
    3
    Thiago Emiliano da Silva
    29
    Thiago dos Santos
    12
    Marcelo Vieira da Silva Junior
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    Fluminense RJ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Edson Guilherme Mendes dos Santos
    9Gilberto Oliveira Souza Junior
    44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    5Luis Felipe Oyama
    11Marcelo Josede Lima
    77Mateus Eduardo Claus
    70Yan da Cruz Souto
    43Lucas Freitas
    12Gabriel Inocêncio
    36Da Rocha
    8Thiaguinho
    18David da Hora da Conceicao
    Felipe Melo de Carvalho 30
    Gustavo Nonato Santana 16
    Vinicius Lima 45
    Gabriel Fuentes 31
    Marcos da Silva Franca Keno 11
    Vitor Eudes 98
    Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
    Manoel Messias Silva Carvalho 26
    Marquinhos 77
    Renato Soares de Oliveira Augusto 7
    Vitão 20
    German Ezequiel Cano 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Fernando Diniz Silva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Fluminense RJ
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 37
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 37
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 40
    Long pass
    17
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 34 20 9 5 52 26 26 69 T H T T H H
2 Palmeiras 34 20 7 7 56 28 28 67 H T H B T T
3 Fortaleza 34 18 10 6 49 34 15 64 B H H T T H
4 Flamengo 34 18 8 8 53 38 15 62 B T H T H T
5 Internacional RS 34 17 11 6 47 28 19 62 T T H T T T
6 Sao Paulo 34 17 7 10 48 35 13 58 B T H T T H
7 Cruzeiro 34 13 8 13 39 37 2 47 B H B B T B
8 Bahia 34 13 7 14 44 44 0 46 B H B B B B
9 Corinthians Paulista (SP) 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T T T T T
10 Vasco da Gama 34 12 7 15 36 50 -14 43 B T T B B B
11 Atletico Mineiro 34 10 13 11 42 47 -5 43 H B B H B H
12 Vitoria BA 34 12 5 17 39 48 -9 41 H T T T B T
13 Gremio (RS) 34 11 7 16 40 44 -4 40 B B T H B H
14 Atletico Paranaense 34 11 7 16 37 41 -4 40 B T B B T T
15 Fluminense RJ 34 10 8 16 30 38 -8 38 T T B H B H
16 Juventude 34 9 11 14 42 54 -12 38 H B B B T H
17 Criciuma 34 9 10 15 39 49 -10 37 T H H B B B
18 Bragantino 34 8 13 13 35 41 -6 37 H B B H H H
19 Cuiaba 34 6 11 17 26 43 -17 29 H B B H H B
20 Atletico Clube Goianiense 34 6 8 20 24 52 -28 26 B H B T H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation