Kết quả Palmeiras vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 29/09
Kết quả Palmeiras vs Atletico Mineiro
Đối đầu Palmeiras vs Atletico Mineiro
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202404:30
-
Palmeiras 22Atletico Mineiro 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.55X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Palmeiras vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
8'Murilo Cerqueira Paim Goal Disallowed0-0
-
25'Fabio Silva de Freitas0-0
-
26'0-0Rubens Antonio Dias
-
45'Raphael Veiga1-0
-
45'Murilo Cerqueira Paim1-0
-
45'1-0Igor Gomes
-
60'1-0Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
Igor Gomes -
61'1-0Guilherme Antonio Arana Lopes
Gustavo Henrique Furtado Scarpa -
68'1-1Givanildo Vieira De Souza, Hulk
-
74'Ronielson da Silva Barbosa
Felipe Anderson Pereira Gomes1-1 -
74'Lazaro Vinicius Marques
Mauricio Magalhaes Prado1-1 -
80'1-1Eduardo Jesus Vargas Rojas
Deyverson Brum Silva Acosta -
82'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Fabio Silva de Freitas1-1 -
86'Raphael Veiga2-1
-
90'Gabriel Vinicius Menino
Raphael Veiga2-1 -
90'2-1Alan Kardec de Sousa Pereira
Rubens Antonio Dias -
90'Vitor Reis
Jose Manuel Lopez2-1
-
Palmeiras vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva16Caio Paulista26Murilo Cerqueira Paim15Gustavo Raul Gomez Portillo4Agustin Giay35Fabio Silva de Freitas5Anibal Ismael Moreno9Felipe Anderson Pereira Gomes18Mauricio Magalhaes Prado23Raphael Veiga42Jose Manuel Lopez7Givanildo Vieira De Souza, Hulk9Deyverson Brum Silva Acosta6Gustavo Henrique Furtado Scarpa18Fausto Vera23Alan Steven Franco Palma17Igor Gomes44Rubens Antonio Dias3Bruno Fuchs21Rodrigo Andres Battaglia8Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
10Ronielson da Silva Barbosa17Lazaro Vinicius Marques7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu44Vitor Reis25Gabriel Vinicius Menino1Mateus Oliveira Mende51Deivid34Kaiky Naves6Vanderlan Barbosa da Silva40Vitor Figueiredo20Romulo Azevedo SimaoGuilherme Antonio Arana Lopes 13Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro 42Eduardo Jesus Vargas Rojas 11Alan Kardec de Sousa Pereira 14Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Romulo Helbert Pereira Junior 47Igor Rabello da Costa 16Mariano Ferreira Filho 25Victor Hugo 40Paulo Vitor 27Robert dos Santos Conceicao 33Brahian Palacios Alzate 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
PalmeirasAtletico Mineiro
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt19
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
321Số đường chuyền426
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
12Đánh đầu16
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn8
-
-
26Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách7
-
-
85Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil