Kết quả Palmeiras vs Criciuma, 02h00 ngày 16/09
Kết quả Palmeiras vs Criciuma
Đối đầu Palmeiras vs Criciuma
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202402:00
-
Palmeiras 15Criciuma 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.98O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.94O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Criciuma
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Palmeiras vs Criciuma: Diễn biến chính
-
2'Jose Manuel Lopez1-0
-
15'Felipe Anderson Pereira Gomes (Assist:Marcos Rocha Aquino)2-0
-
18'Tobias Pereira Figueiredo(OW)3-0
-
46'3-0Fellipe Mateus de S. Araujo
Gustavo Bonatto Barreto -
46'3-0Luis Eduardo Marques Dos Santos
Claudio Coelho Salvatico -
51'Estevao (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)4-0
-
60'4-0Walisson Moreira Farias Maia
-
63'4-0Allano Brendon de Souza Lima
Yannick Bolasie -
64'4-0Tobias Pereira Figueiredo
-
65'Caio Paulista Card changed4-0
-
66'Caio Paulista4-0
-
71'Raphael Veiga
Mauricio Magalhaes Prado4-0 -
72'Ronielson da Silva Barbosa
Jose Manuel Lopez4-0 -
72'Vanderlan Barbosa da Silva
Felipe Anderson Pereira Gomes4-0 -
77'Raphael Veiga5-0
-
79'5-0Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
Patrick de Paula -
80'Fabio Silva de Freitas
Richard Rios5-0 -
80'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Estevao5-0 -
84'5-0Felipe Vizeu do Carmo
Arthur Caike do Nascimento Cruz
-
Palmeiras vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva16Caio Paulista26Murilo Cerqueira Paim15Gustavo Raul Gomez Portillo2Marcos Rocha Aquino27Richard Rios5Anibal Ismael Moreno9Felipe Anderson Pereira Gomes18Mauricio Magalhaes Prado41Estevao42Jose Manuel Lopez11Yannick Bolasie45Arthur Caike do Nascimento Cruz17Matheuzinho8Newton85Patrick de Paula88Gustavo Bonatto Barreto27Claudio Coelho Salvatico33Walisson Moreira Farias Maia29Tobias Pereira Figueiredo22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
6Vanderlan Barbosa da Silva23Raphael Veiga10Ronielson da Silva Barbosa7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu35Fabio Silva de Freitas51Deivid1Mateus Oliveira Mende34Kaiky Naves44Vitor Reis4Agustin Giay20Romulo Azevedo Simao17Lazaro Vinicius MarquesLuis Eduardo Marques Dos Santos 20Fellipe Mateus de S. Araujo 7Allano Brendon de Souza Lima 2Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10Felipe Vizeu do Carmo 9Alisson Machado dos Santos 25Miguel Angel Trauco Saavedra 14Erick Garcia 41Ronald dos Santos Lopes 6Jhonata Robert Alves da Silva 50Higor Meritao 5Werik Popo 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
PalmeirasCriciuma
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
431Số đường chuyền371
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
25Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn7
-
-
14Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass28
-
-
91Pha tấn công84
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil