Kết quả Santos vs Bragantino, 06h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 27

  • Santos vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Eduardo Sasha
  • 27'
    Joao Paulo Silva Martins
    0-1
  • 29'
    0-2
    goal Eduardo Sasha
  • 44'
    Jean Lucas De Souza Oliveira
    0-2
  • 45'
    0-2
    Luan Patrick Wiedthauper
  • Santos vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Santos3-5-2
    34
    Joao Paulo Silva Martins
    16
    Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo
    2
    Joao Basso
    28
    Joaquim Henrique Pereira Silva
    38
    Kevyson
    8
    Jean Lucas De Souza Oliveira
    19
    Douglas Moreira Fagundes
    23
    Lucas Rafael Araujo Lima
    30
    Lucas Braga Ribeiro
    17
    Maximiliano Silvera Captain
    9
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    25
    Matheus Goncalves
    19
    Eduardo Sasha
    28
    Vitor Naum
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    23
    Raul Lo Goncalves
    8
    Lucas Evangelista
    13
    Aderlan de Lima Silva
    30
    Luan Patrick Wiedthauper
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    36
    Luan Candido
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Julio Cesar Furch
    7Gustavo Nonato Santana
    20John Stiveen Mendoza Valencia
    10Yeferson Julio Soteldo Martinez
    43Patati Weslley
    80Uilson Junior Caicara
    1Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
    24Messias Rodrigues da Silva Junior
    13Joao Lucas de Almeida Carvalho
    12Gabriel Inocêncio
    14Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
    32Jair Paula
    Helio Junio 11
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Eric Dos Santos Rodrigues 7
    O.Gustavinho 22
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
    Bruno Goncalves de Jesus 17
    Cipriano 38
    Talisson 21
    Lucas Galindo de Azevedo 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Aguirre
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Santos
    Bragantino
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 157
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 34 20 9 5 52 26 26 69 T H T T H H
2 Palmeiras 34 20 7 7 56 28 28 67 H T H B T T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 34 18 8 8 53 38 15 62 B T H T H T
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 34 17 7 10 48 35 13 58 B T H T T H
7 Cruzeiro 34 13 8 13 39 37 2 47 B H B B T B
8 Bahia 34 13 7 14 44 44 0 46 B H B B B B
9 Corinthians Paulista (SP) 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T T T T T
10 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
11 Atletico Mineiro 34 10 13 11 42 47 -5 43 H B B H B H
12 Vitoria BA 34 12 5 17 39 48 -9 41 H T T T B T
13 Gremio (RS) 34 11 7 16 40 44 -4 40 B B T H B H
14 Atletico Paranaense 34 11 7 16 37 41 -4 40 B T B B T T
15 Juventude 34 9 11 14 42 54 -12 38 H B B B T H
16 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
17 Criciuma 34 9 10 15 39 49 -10 37 T H H B B B
18 Bragantino 34 8 13 13 35 41 -6 37 H B B H H H
19 Cuiaba 34 6 11 17 26 43 -17 29 H B B H H B
20 Atletico Clube Goianiense 34 6 8 20 24 52 -28 26 B H B T H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation