Kết quả Santos vs Coritiba PR, 07h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 29

  • Santos vs Coritiba PR: Diễn biến chính

  • 4'
    Matheus Henrique Bianqui(OW)
    1-0
  • 8'
    1-0
    Willian Roberto de Farias
  • 11'
    1-1
    goal Robson dos Santos Fernandes
  • 36'
    1-1
    Robson dos Santos Fernandes
  • 38'
    1-1
    Willian Roberto de Farias
  • 42'
    Joaquim Henrique Pereira Silva
    1-1
  • 46'
    Julio Cesar Furch  
    Kevyson  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Reynaldo
     Robson dos Santos Fernandes
  • 46'
    1-1
     Bruno Gomes da Silva Clevelario
     Islam Slimani
  • 60'
    1-1
    Matheus Henrique Bianqui
  • 69'
    1-1
     Mauricio Garcez de Jesus
     Matheus Henrique Bianqui
  • 69'
    1-1
     Fransergio Rodrigues Barbosa
     Marcelino Moreno
  • 71'
    1-1
    Fransergio Rodrigues Barbosa
  • 73'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Yeferson Julio Soteldo Martinez) goal 
    2-1
  • 75'
    Maximiliano Silvera Captain  
    Lucas Rafael Araujo Lima  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Hayner William Monjardim Cordeiro
     Natanael Moreira Milouski
  • 82'
    Marcos Leonardo Santos Almeida Goal Disallowed
    2-1
  • 86'
    Julio Cesar Furch
    2-1
  • 90'
    Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez  
    Marcos Leonardo Santos Almeida  
    2-1
  • 90'
    Joao Lucas de Almeida Carvalho  
    Lucas Braga Ribeiro  
    2-1
  • 90'
    John Stiveen Mendoza Valencia  
    Yeferson Julio Soteldo Martinez  
    2-1
  • Santos vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị

  • Santos3-4-2-1
    34
    Joao Paulo Silva Martins
    16
    Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo
    2
    Joao Basso
    28
    Joaquim Henrique Pereira Silva
    38
    Kevyson
    8
    Jean Lucas De Souza Oliveira
    25
    Tomas Rincon
    30
    Lucas Braga Ribeiro
    10
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    23
    Lucas Rafael Araujo Lima
    9
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    9
    Islam Slimani
    30
    Robson dos Santos Fernandes
    17
    Matheus Henrique Bianqui
    19
    Sebastian Gomez
    10
    Marcelino Moreno
    8
    Willian Roberto de Farias
    16
    Natanael Moreira Milouski
    47
    Jean Pedroso
    3
    Henrique Adriano Buss
    26
    Victor Luis Chuab Zamblauskas
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Coritiba PR4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Julio Cesar Furch
    13Joao Lucas de Almeida Carvalho
    20John Stiveen Mendoza Valencia
    17Maximiliano Silvera Captain
    14Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
    7Gustavo Nonato Santana
    52Diogenes Vinicius da Silva
    24Messias Rodrigues da Silva Junior
    80Uilson Junior Caicara
    19Douglas Moreira Fagundes
    29Guilherme De Aguiar Camacho
    43Patati Weslley
    Hayner William Monjardim Cordeiro 2
    Reynaldo 4
    Bruno Gomes da Silva Clevelario 6
    Fransergio Rodrigues Barbosa 15
    Mauricio Garcez de Jesus 33
    Luan Polli Gomes Goleiros 27
    Jamerson Santos de Jesus 83
    Nazario Andrey 7
    Andreas Samaris 22
    Jese Rodriguez Ruiz 11
    Thalisson Gabriel 14
    Eduardo Nascimento da Silva Junior 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Aguirre
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos vs Coritiba PR: Số liệu thống kê

  • Santos
    Coritiba PR
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation