Kết quả Sao Paulo vs Bragantino, 06h00 ngày 07/07
Kết quả Sao Paulo vs Bragantino
Nhận định Sao Paulo FC vs RB Bragantino, 6h00 ngày 7/7
Đối đầu Sao Paulo vs Bragantino
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202406:00
-
Sao Paulo 22Bragantino 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.85X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.75
0.70U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 15
-
Sao Paulo vs Bragantino: Diễn biến chính
-
44'0-0Eduardo Sasha
-
Sao Paulo vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-193Jandrei6Wellington Santos28Alan Franco5Robert Abel Arboleda Escobar2Igor Vinicius de Souza16Luiz Gustavo Dias25Alisson Euler de Freitas Castro7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho10Luciano da Rocha Neves27Wellington Soares da Silva17Andre Oliveira Silva19Eduardo Sasha10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos7Eric Dos Santos Rodrigues30Henry Mosquera23Raul Lo Goncalves8Lucas Evangelista45Nathan Morris14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves36Luan Candido29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
11Rodrigo Nestor21Damian Bobadilla4Diego Henrique Costa Barbosa33Erick de Arruda Serafim13Marcio Rafinha Ferreira50Young Navarro Moraes12Leandro39William Gomes37Henrique Carmo35Jose Sabino Chagas Monteiro36Patryck Lanza dos ReisEduardo Santos 3Gustavo Gustavinho 22Thiago Nicolas Borbas 18Vinicinho 54Vitor Naum 28Lucas de Souza Cunha 4Guilherme Lopes da Silva 31Leonardo Javier Realpe Montano 2Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Douglas Mendes Moreira 39Souza de Oliveira Fabricio 37Lucas Galindo de Azevedo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Sao PauloBragantino
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
4Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
278Số đường chuyền177
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị1
-
-
12Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn1
-
-
10Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách4
-
-
80Pha tấn công34
-
-
20Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil