Kết quả Sao Paulo vs Bragantino, 06h00 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 15

  • Sao Paulo vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Eduardo Sasha
  • Sao Paulo vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Sao Paulo4-2-3-1
    93
    Jandrei
    6
    Wellington Santos
    28
    Alan Franco
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    2
    Igor Vinicius de Souza
    16
    Luiz Gustavo Dias
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    10
    Luciano da Rocha Neves
    27
    Wellington Soares da Silva
    17
    Andre Oliveira Silva
    19
    Eduardo Sasha
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    30
    Henry Mosquera
    23
    Raul Lo Goncalves
    8
    Lucas Evangelista
    45
    Nathan Morris
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    36
    Luan Candido
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rodrigo Nestor
    21Damian Bobadilla
    4Diego Henrique Costa Barbosa
    33Erick de Arruda Serafim
    13Marcio Rafinha Ferreira
    50Young Navarro Moraes
    12Leandro
    39William Gomes
    37Henrique Carmo
    35Jose Sabino Chagas Monteiro
    36Patryck Lanza dos Reis
    Eduardo Santos 3
    Gustavo Gustavinho 22
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Vinicinho 54
    Vitor Naum 28
    Lucas de Souza Cunha 4
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Leonardo Javier Realpe Montano 2
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
    Douglas Mendes Moreira 39
    Souza de Oliveira Fabricio 37
    Lucas Galindo de Azevedo 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dorival Junior
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sao Paulo vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Sao Paulo
    Bragantino
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    177
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    34
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation