Kết quả Sao Paulo vs Cruzeiro, 06h00 ngày 03/11
Kết quả Sao Paulo vs Cruzeiro
Nhận định Sao Paulo vs Cruzeiro, vòng 31 VĐQG Brazil 6h00 ngày 3/11
Đối đầu Sao Paulo vs Cruzeiro
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202306:00
-
Sao Paulo 11Cruzeiro 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.83O 2.25
0.83U 2.25
0.871
1.72X
3.402
4.25Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.85O 1
1.02U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 31
-
Sao Paulo vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
36'Alisson Euler de Freitas Castro Goal Disallowed0-0
-
Sao Paulo vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael38Caio Paulista35Lucas Beraldo5Robert Abel Arboleda Escobar13Marcio Rafinha Ferreira29Pablo Maia25Alisson Euler de Freitas Castro11Rodrigo Nestor19James David Rodriguez27Wellington Soares da Silva22David Correa da Fonseca96Matheus Pereiras Profile9Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento19Arthur Gomes23Luiz Felipe da Rosa Machado18Matheus Isaias dos Santos16Lucas Silva12William de Asevedo Furtado27Neris4Luciano Castan da Silva3Marlon Rodrigues Xavier1Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
49Erison Danilo de Souza10Luciano da Rocha Neves15Michel Araujo31Juan4Diego Henrique Costa Barbosa28Alan Franco93Jandrei6Wellington Santos21Sebastian Mendez20Gabriel Neves3Nahuel Ferraresi45Nathan MorrisRafael Papagaio 40Mateus da Silva Vital Assumpcao 7Helibelton Palacios Zapata 24Wesley Ribeiro Silva 11Vinicius Roberto 80Fernando Henrique 15Lucas da Cruz Oliveira 6Paulo Vitor 30Anderson Silva Da Paixao 98Joao Marcelo 43Japa 77Ian Luccas 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Sao PauloCruzeiro
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
3Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
285Số đường chuyền195
-
-
89%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
5Việt vị0
-
-
7Đánh đầu5
-
-
4Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
5Đánh chặn3
-
-
9Ném biên16
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
2Thử thách4
-
-
73Pha tấn công50
-
-
15Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil