Kết quả Sao Paulo vs Cruzeiro, 06h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 31

  • Sao Paulo vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 36'
    Alisson Euler de Freitas Castro Goal Disallowed
    0-0
  • Sao Paulo vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Sao Paulo4-2-3-1
    23
    Pires Monteiro Rafael
    38
    Caio Paulista
    35
    Lucas Beraldo
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    13
    Marcio Rafinha Ferreira
    29
    Pablo Maia
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    11
    Rodrigo Nestor
    19
    James David Rodriguez
    27
    Wellington Soares da Silva
    22
    David Correa da Fonseca
    96
    Matheus Pereiras Profile
    9
    Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
    19
    Arthur Gomes
    23
    Luiz Felipe da Rosa Machado
    18
    Matheus Isaias dos Santos
    16
    Lucas Silva
    12
    William de Asevedo Furtado
    27
    Neris
    4
    Luciano Castan da Silva
    3
    Marlon Rodrigues Xavier
    1
    Rafael Cabral Barbosa
    Cruzeiro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 49Erison Danilo de Souza
    10Luciano da Rocha Neves
    15Michel Araujo
    31Juan
    4Diego Henrique Costa Barbosa
    28Alan Franco
    93Jandrei
    6Wellington Santos
    21Sebastian Mendez
    20Gabriel Neves
    3Nahuel Ferraresi
    45Nathan Morris
    Rafael Papagaio 40
    Mateus da Silva Vital Assumpcao 7
    Helibelton Palacios Zapata 24
    Wesley Ribeiro Silva 11
    Vinicius Roberto 80
    Fernando Henrique 15
    Lucas da Cruz Oliveira 6
    Paulo Vitor 30
    Anderson Silva Da Paixao 98
    Joao Marcelo 43
    Japa 77
    Ian Luccas 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dorival Junior
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sao Paulo vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Sao Paulo
    Cruzeiro
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    195
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation