Kết quả Sao Paulo vs Flamengo, 07h30 ngày 04/08
Kết quả Sao Paulo vs Flamengo
Đối đầu Sao Paulo vs Flamengo
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202407:30
-
Sao Paulo 11Flamengo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
1.08U 2.5
0.641
2.55X
3.252
2.63Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 21
-
Sao Paulo vs Flamengo: Diễn biến chính
-
33'Wellington Soares da Silva0-0
-
46'0-0Gerson Santos da Silva
Bruno Henrique Pinto -
62'Jonathan Calleri (Assist:Wellington Soares da Silva)1-0
-
63'1-0Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Carlinhos -
63'1-0Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Allan Rodrigues de Souza -
70'1-0Matheus Goncalves
-
74'1-0David Luiz Moreira Marinho
-
75'1-0Victor Hugo Gomes Silva
Matias Nicolas Vina -
75'1-0Lorran
Matheus Goncalves -
75'Igor Matheus Liziero Pereira
Damian Bobadilla1-0 -
85'Rodrigo Nestor
Aldemir Dos Santos Ferreira1-0 -
86'Michel Araujo
Wellington Soares da Silva1-0
-
Sao Paulo vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael6Wellington Santos28Alan Franco5Robert Abel Arboleda Escobar13Marcio Rafinha Ferreira16Luiz Gustavo Dias21Damian Bobadilla47Aldemir Dos Santos Ferreira7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho27Wellington Soares da Silva9Jonathan Calleri22Carlinhos20Matheus Goncalves99Gabriel Gabigol27Bruno Henrique Pinto3Leonardo Rech Ortiz21Allan Rodrigues de Souza43Wesley Vinicius23David Luiz Moreira Marinho4Leo Pereira17Matias Nicolas Vina1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
11Rodrigo Nestor15Michel Araujo26Igor Matheus Liziero Pereira93Jandrei17Andre Oliveira Silva20Marcos Antonio Silva San30Joao Moreira32Nahuel Ferraresi35Jose Sabino Chagas Monteiro36Patryck Lanza dos Reis31Juan33Erick de Arruda SerafimGerson Santos da Silva 8Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Victor Hugo Gomes Silva 29Giorgian De Arrascaeta Benedetti 14Lorran 19Fabricio Bruno Soares De Faria 15Matheus Cunha 25Igor Jesus Lima 48Evertton Araújo 52Eric Pulgar 5Gullermo Varela 2Cleiton Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Sao PauloFlamengo
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
505Số đường chuyền346
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
27Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn3
-
-
19Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công83
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil