Kết quả Sao Paulo vs Gremio (RS), 06h00 ngày 18/07
Kết quả Sao Paulo vs Gremio (RS)
Nhận định Sao Paulo FC vs Gremio, 6h00 ngày 18/7
Đối đầu Sao Paulo vs Gremio (RS)
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202406:00
-
Sao Paulo 6 11Gremio (RS) 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 17
-
Sao Paulo vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
10'Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Alisson Euler de Freitas Castro)1-0
-
23'1-0Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
-
31'1-0Mathias Villasanti
-
38'Igor Vinicius de Souza1-0
-
41'Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho1-0
-
Sao Paulo vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael6Wellington Santos32Nahuel Ferraresi5Robert Abel Arboleda Escobar2Igor Vinicius de Souza21Damian Bobadilla25Alisson Euler de Freitas Castro47Aldemir Dos Santos Ferreira10Luciano da Rocha Neves7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho9Jonathan Calleri21Cristian Pavon13Everton Galdino Moreira7Yeferson Julio Soteldo Martinez20Mathias Villasanti23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe17Douglas Moreira Fagundes18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely36Natã6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
8Giuliano Galoppo27Wellington Soares da Silva11Rodrigo Nestor17Andre Oliveira Silva93Jandrei13Marcio Rafinha Ferreira15Michel Araujo39William Gomes35Jose Sabino Chagas Monteiro36Patryck Lanza dos Reis31Juan33Erick de Arruda SerafimNathan Allan De Souza 14Felipe Carballo Ares 8Ronald Falkoski 35Nathan Ribeiro Fernandes 32Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39Pedro Tonon Geromel 3Fabio Pereira da Silva 2Rafael Cabral Barbosa 33Rodrigo Caio Coquette Russo 30Mayksilvan Da Silva Ferreira 26Alysson 47Du Queiroz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Sao PauloGremio (RS)
-
6Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
6Sút Phạt7
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
338Số đường chuyền123
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
19Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn0
-
-
8Ném biên8
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
68Pha tấn công40
-
-
21Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
16 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil