Kết quả Vasco da Gama vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 11/08
Kết quả Vasco da Gama vs Fluminense RJ
Đối đầu Vasco da Gama vs Fluminense RJ
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202407:30
-
Vasco da Gama 32Fluminense RJ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2.25
0.80U 2.25
0.871
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Vasco da Gama vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
23'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Leonardo Pinheiro da Conceicao)1-0
-
27'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Goal confirmed1-0
-
40'Victor Luis Chuab Zamblauskas1-0
-
42'1-0Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
-
56'1-0Alexsander
-
60'Joao Victor Da Silva Marcelino
Maicon Pereira Roque1-0 -
65'Victor Luis Chuab Zamblauskas2-0
-
70'2-0Vinicius Lima
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso -
70'2-0Joao Henrique Mendes da Silva
Diogo Barbosa Medonha -
70'2-0Isaac Rodrigues de Lima
Marcos da Silva Franca Keno -
74'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen2-0
-
78'Rayan Vitor
Dimitrie Payet2-0 -
78'Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen2-0 -
78'Leandrinho
Victor Luis Chuab Zamblauskas2-0 -
79'2-0Jhon Arias
-
80'2-0Renato Soares de Oliveira Augusto
Alexsander -
80'2-0John Kennedy
Kaua Elias Nogueira -
83'Rayan Vitor2-0
-
90'Josef de Souza Dias, Souza
Hugo Moura Arruda da Silva2-0
-
Vasco da Gama vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago12Victor Luis Chuab Zamblauskas3Leonardo Pinheiro da Conceicao4Maicon Pereira Roque96Paulo Henrique Alves85Mateus Carvalho dos Santos25Hugo Moura Arruda da Silva7David Correa da Fonseca10Dimitrie Payet28Adson Ferreira Soares99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen19Kaua Elias Nogueira21Jhon Arias10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso11Marcos da Silva Franca Keno7Andre Trindade da Costa Neto5Alexsander2Samuel Xavier Brito4Ignacio Da Silva Oliveira29Thiago dos Santos6Diogo Barbosa Medonha1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
38Joao Victor Da Silva Marcelino77Rayan Vitor66Leandrinho17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois5Josef de Souza Dias, Souza13Keiller da Silva Nunes32Robert Rojas2Jose Luis Rodriguez Bebanz98JP20Juan Sebastian Sforza16Erick Marcus19Gabriel SouzaJoao Henrique Mendes da Silva 53Vinicius Lima 45Isaac Rodrigues de Lima 32Renato Soares de Oliveira Augusto 20John Kennedy 9Vitor Eudes 98Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Lucas Justen 46Antonio Carlos Capocasali 25Manoel Messias Silva Carvalho 26Facundo Bernal 31Matheus Martinelli Lima 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaFluminense RJ
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt26
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
415Số đường chuyền547
-
-
85%Chuyền chính xác90%
-
-
23Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
12Đánh chặn11
-
-
18Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass13
-
-
96Pha tấn công94
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Internacional RS | 35 | 18 | 11 | 6 | 51 | 29 | 22 | 65 | T H T T T T |
4 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
5 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 45 | 0 | 47 | H B B B B H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 35 | 12 | 11 | 12 | 44 | 43 | 1 | 47 | T T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 35 | 12 | 7 | 16 | 37 | 53 | -16 | 43 | T T B B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Atletico Paranaense | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 42 | -4 | 41 | T B B T T H |
14 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
15 | Fluminense RJ | 35 | 10 | 9 | 16 | 30 | 38 | -8 | 39 | T B H B H H |
16 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
17 | Criciuma | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | H H B B B H |
18 | Bragantino | 35 | 8 | 13 | 14 | 36 | 45 | -9 | 37 | B B H H H B |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil