Kết quả Vasco da Gama vs Juventude, 07h00 ngày 06/10
Kết quả Vasco da Gama vs Juventude
Đối đầu Vasco da Gama vs Juventude
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202407:00
-
Vasco da Gama 1 11Juventude 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.75X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 29
-
Vasco da Gama vs Juventude: Diễn biến chính
-
4'0-1Edson Guilherme Mendes dos Santos (Assist:Gilberto Oliveira Souza Junior)
-
11'Dimitrie Payet (Assist:Hugo Moura Arruda da Silva)1-1
-
30'Maxime Dominguez1-1
-
45'1-1Gilberto Oliveira Souza Junior
-
58'Leandrinho
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois1-1 -
58'Rayan Vitor
Maxime Dominguez1-1 -
66'Paulo Henrique Alves
Jose Luis Rodriguez Bebanz1-1 -
66'Philippe Coutinho Correia
Dimitrie Payet1-1 -
67'1-1Erick Samuel Correa Farias
Edson Guilherme Mendes dos Santos -
68'1-1Ewerthon Diogenes da Silva
Lucas Henrique Barbosa -
76'1-1Jose Marcos Alves Luis
-
82'1-1Lucas Freitas
Alan luciano Ruschel -
84'Josef de Souza Dias, Souza
Juan Sebastian Sforza1-1 -
88'Josef de Souza Dias, Souza1-1
-
90'1-1Marcelo Josede Lima
Carlos Eduardo de Souza Vieira
-
Vasco da Gama vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton4Maicon Pereira Roque38Joao Victor Da Silva Marcelino2Jose Luis Rodriguez Bebanz20Juan Sebastian Sforza25Hugo Moura Arruda da Silva17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois10Dimitrie Payet26Maxime Dominguez99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen9Gilberto Oliveira Souza Junior21Lucas Henrique Barbosa44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte17Edson Guilherme Mendes dos Santos16Jadson Alves dos Santos30Carlos Eduardo de Souza Vieira2Joao Lucas de Almeida Carvalho4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
66Leandrinho77Rayan Vitor96Paulo Henrique Alves11Philippe Coutinho Correia5Josef de Souza Dias, Souza13Keiller da Silva Nunes12Victor Luis Chuab Zamblauskas32Robert Rojas3Leonardo Pinheiro da Conceicao21Jean David Meneses Villarroel27Pablo Manuel Galdames90Alex Teixeira SantosRonie Edmundo Carrillo Morales 79Ewerthon Diogenes da Silva 14Erick Samuel Correa Farias 7Lucas Freitas 43Marcelo Josede Lima 11Lucas Wingert 99Abner 23Gabriel Inocêncio 12Luis Felipe Oyama 5Kelvi Chiesa Gomes 15Davi Goes 88David da Hora da Conceicao 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaJuventude
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài12
-
-
7Cản sút5
-
-
14Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
394Số đường chuyền324
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
43Đánh đầu40
-
-
24Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn10
-
-
23Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass32
-
-
74Pha tấn công105
-
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil