Kết quả Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 02/06
Kết quả Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202402:00
-
Vitoria BA 3 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.92O 2.25
0.86U 2.25
0.981
1.85X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 7
-
Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
24'0-0Shaylon Kallyson Cardozo
-
29'Willean Bernardo Willemen0-0
-
33'0-0Adriano Martins
-
38'Itaro Patric Cardoso Calmon Card changed0-0
-
39'Itaro Patric Cardoso Calmon0-0
-
40'Lucas Esteves Souza
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza0-0 -
42'0-1Vagner Silva de Souza, Vagner Love (Assist:Guilherme Kennedy Romao)
-
46'Iury Lirio Freitas de Castilho
Daniel Junior0-1 -
46'0-1Daniel Sampaio Simoes
Shaylon Kallyson Cardozo -
49'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes0-1
-
60'Caio Vinicius da Conceicao
Willian Osmar de Oliveira Silva0-1 -
60'Eryc Castillo
Matheusinho0-1 -
64'Reynaldo
Bruno Uvini Bortolanca0-1 -
67'0-1Pedro Henrique Pereira da Silva
Adriano Martins -
67'0-1Emiliano Rodriguez
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
69'0-2Gabriel Baralhas dos Santos (Assist:Guilherme Kennedy Romao)
-
75'0-2Roni
Lucas Kal Schenfeld Prigioli -
83'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes0-2
-
Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-4-21Lucas Willians Assis Arcanjo14Itaro Patric Cardoso Calmon4Wagner Leonardo25Bruno Uvini Bortolanca97Willean Bernardo Willemen30Matheusinho21Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes29Willian Osmar de Oliveira Silva39Janderson9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza80Daniel Junior10Shaylon Kallyson Cardozo9Vagner Silva de Souza, Vagner Love11Alejo Cruz8Gabriel Baralhas dos Santos5Lucas Kal Schenfeld Prigioli7Rhaldney2Magno Jose da Silva Maguinho3Adriano Martins4Vinicius6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
7Iury Lirio Freitas de Castilho40Reynaldo15Caio Vinicius da Conceicao16Lucas Esteves Souza31Eryc Castillo12Luiz Adriano de Souza da Silva22Muriel Gustavo Becker11Osvaldo Lourenco Filho10Jean Mota Oliveira de Souza83Fábio5Leo Naldi8Luan SantosPedro Henrique Pereira da Silva 14Daniel Sampaio Simoes 17Roni 16Emiliano Rodriguez 19Gabriel Barros 18Pedro Rangel 12Mateo Zuleta 21Maswel Ananias Silva 20Luiz Gustavo 13Gustavo Daniel 15Emerson Junior 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAAtletico Clube Goianiense
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt6
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
304Số đường chuyền609
-
-
76%Chuyền chính xác90%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
29Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn3
-
-
20Ném biên19
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
81Pha tấn công126
-
-
25Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil