Kết quả Vitoria BA vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 21/06
Kết quả Vitoria BA vs Atletico Mineiro
Nhận định Esporte Clube Vitoria vs Atletico Mineiro, 4h30 ngày 21/6
Đối đầu Vitoria BA vs Atletico Mineiro
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202404:30
-
Vitoria BA 24Atletico Mineiro 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2
0.85U 2
1.031
3.70X
3.002
1.95Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Vitoria BA vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
8'Matheusinho1-0
-
14'1-1Gustavo Henrique Furtado Scarpa
-
35'Caio Vinicius da Conceicao1-1
-
37'1-1Romulo Helbert Pereira Junior
-
44'Willian Osmar de Oliveira Silva (Assist:Raul Caceres)2-1
-
45'Luan Santos2-1
-
60'2-1Alan Kardec de Sousa Pereira
Romulo Helbert Pereira Junior -
63'Fabio Soares
Luan Santos2-1 -
66'Willian Osmar de Oliveira Silva (Assist:Matheusinho)3-1
-
68'3-1Brahian Palacios Alzate
Alisson Santana -
74'Erick Leonel Castillo Arroyo
Osvaldo Lourenco Filho3-1 -
74'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Leo Naldi3-1 -
74'Jean Mota Oliveira de Souza
Matheusinho3-1 -
76'Erick Leonel Castillo Arroyo4-1
-
81'4-1Robert dos Santos Conceicao
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho -
82'4-1Isaac Aguiar Tomich
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro -
83'Pablo Baianinho
Raul Caceres4-1 -
88'4-2Brahian Palacios Alzate
-
90'4-2Igor Gomes
-
Vitoria BA vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-1-4-11Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo15Caio Vinicius da Conceicao27Raul Caceres8Luan Santos11Osvaldo Lourenco Filho5Leo Naldi29Willian Osmar de Oliveira Silva30Matheusinho9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho15Federico Zaracho6Gustavo Henrique Furtado Scarpa17Igor Gomes21Rodrigo Andres Battaglia45Alisson Santana26Renzo Saravia3Bruno Fuchs47Romulo Helbert Pereira Junior22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
10Jean Mota Oliveira de Souza32Jose Rodrigo Andrade Ramos83Fabio Soares dos Santos62Pablo Baianinho31Erick Leonel Castillo Arroyo12Luiz Adriano de Souza da Silva22Muriel Gustavo Becker40Reynaldo17Jose Hugo13Camutanga14Itaro Patric Cardoso Calmon80Daniel JuniorAlan Kardec de Sousa Pereira 14Robert dos Santos Conceicao 33Brahian Palacios Alzate 30Isaac Aguiar Tomich 41Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Igor Rabello da Costa 16Mariano Ferreira Filho 25Mauricio Lemos 4Gabriel Delfim 1Paulo Vitor 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAAtletico Mineiro
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút4
-
-
15Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
343Số đường chuyền527
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
29Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn7
-
-
16Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
75Pha tấn công146
-
-
22Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil