Kết quả Vitoria BA vs Cruzeiro, 06h00 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 23

  • Vitoria BA vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 25'
    Osvaldo Lourenco Filho goal 
    1-0
  • 29'
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza goal 
    2-0
  • 38'
    Neris
    2-0
  • 41'
    Lucas Eduardo Ribeiro De Souza  
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza  
    2-0
  • Vitoria BA vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria BA4-3-3
    1
    Lucas Willians Assis Arcanjo
    16
    Lucas Esteves Souza
    4
    Wagner Leonardo
    77
    Neris
    97
    Willean Bernardo Willemen
    36
    Luiz Felipe da Rosa Machado
    8
    Luan Santos
    28
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    11
    Osvaldo Lourenco Filho
    9
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
    30
    Matheusinho
    21
    Alvaro Barreal
    9
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    11
    Arthur Gomes
    97
    Matheus Henrique
    29
    Lucas Daniel Romero
    16
    Lucas Silva
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    43
    Joao Marcelo
    25
    Lucas Villalba
    3
    Marlon Rodrigues Xavier
    1
    Cassio Ramos
    Cruzeiro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 96Carlos Eduardo Ferreira de Souza
    15Caio Vinicius da Conceicao
    43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
    17Jose Hugo
    5Leo Naldi
    22Muriel Gustavo Becker
    10Jean Mota Oliveira de Souza
    37Everaldo Silva do Nascimento
    27Raul Caceres
    83Fabio Soares dos Santos
    33Lawan
    50Jose Breno
    Juan Ignacio Dinenno 19
    Walace Souza Silva 20
    Matheus Pereiras Profile 10
    Mateus da Silva Vital Assumpcao 7
    Kaiki Bruno da Silva 6
    Anderson Silva Da Paixao 98
    Fabrizio Peralta 33
    Ze Ivaldo 5
    Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77
    Vitor Hugo Amorim de Assis 22
    Jonathan Jesus 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leo Conde
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vitoria BA vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Vitoria BA
    Cruzeiro
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 136
    Số đường chuyền
    209
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 8
    Long pass
    12
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation