Kết quả Ah so Santa SP vs Bragantino, 02h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202502:00
-
Bragantino 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.25
0.83U 2.25
0.951
4.00X
3.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ah so Santa SP vs Bragantino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 4
-
Ah so Santa SP vs Bragantino: Diễn biến chính
-
30'Neilton Meira Mestzk Penalty awarded0-0
-
34'0-0Cleiton Schwengber
-
35'Luan Dias1-0
-
42'Diogo Batista2-0
-
73'Ademilson Braga Bispo Jr (Assist:Gabriel Silva)3-0
-
77'3-0Eduardo Sasha
-
81'3-0Thiago Nicolas Borbas
-
87'3-0Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ah so Santa SP vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Ah so Santa SPBragantino
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
383Số đường chuyền362
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn16
-
-
9Thử thách5
-
-
88Pha tấn công112
-
-
29Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | Sao Bernardo | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T B T T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B T |
4 | Sao Paulo | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
5 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
6 | Guarani SP | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
7 | Gremio Novorizontin | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H H T H |
8 | Noroeste | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B H |
9 | Ponte Preta | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Inter de Limeira | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | H H H H |
11 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | T H B B B |
12 | AE Velo Clube SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H |
13 | Bragantino | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T B H |
14 | Ah so Santa SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | Botafogo SP | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H B H |
16 | Portuguesa Desportos | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil