Kết quả Septemvri Sofia vs CSKA Sofia, 22h15 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:15
Xem Live
-
36
Vòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
0.98O 1.5
0.87U 1.5
0.971
7.00X
3.202
1.44Hiệp 1+0.25
0.57-0.25
1.36O 0.5
1.69U 0.5
0.41 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Septemvri Sofia vs CSKA Sofia
-
Sân vận động: Bistritsa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
Septemvri Sofia vs CSKA Sofia: Diễn biến chính
-
Septemvri Sofia vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Septemvri Sofia3-4-2-121Dimitar Sheytanov26Xandro Schenk2Valentine Ozornwafor4Martin Hristov19Mitko Mitkov13Kubrat Onasci6Victor Ochayi5Mikhail Polendakov9Asen Chandarov33Galin Ivanov15Bertrand Fourrier28Ioannis Pittas7Olaus Skarsem8Stanislav Shopov26Marcelino Carreazo Betin29Ivan Tasev10Jonathan Lindseth15Thibaut Vion4Adrian Ruiz6Liam Cooper18Mica Pinto25Ivan Dyulgerov
- Đội hình dự bị
-
17Alfons Amade29Zahari Atanasov Atanasov12Vladimir Ivanov8Martin Moran18Valentin Nikolov7Moi Parra27Georgi Varbanov23Nikola Velichkovski22Hugo VitinhoGeorgi Brankov Chorbadzhiyski 16Brayan Cordoba 13James Eto'o 99Fedor Lapoukhov 21Jason Eyenga Lokilo 22Petko Panayotov 30Matthias Phaeton 11Sainey Sanyang 3Ivan Turitsov 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dimitar VasevStoycho Mladenov
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Septemvri Sofia vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê
-
Septemvri SofiaCSKA Sofia
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Cản sút1
-
-
1Sút Phạt2
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
1Pha tấn công7
-
-
0Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 41 | 64 | B T H H T T |
2 | Levski Sofia | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 22 | 27 | 52 | T T T H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Botev Plovdiv | 25 | 13 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 42 | H B B B H B |
5 | Arda | 25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 41 | H B H T H H |
6 | Spartak Varna | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 39 | T B B H T B |
7 | CSKA Sofia | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 25 | 10 | 37 | B T T H T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 23 | 7 | 37 | H B T T B B |
9 | Slavia Sofia | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 36 | H H T H T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 30 | H T T H T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | T B T T B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 50 | -32 | 17 | B B B H B T |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs