Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana, 19h00 ngày 18/02
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.84O 2
1.03U 2
0.751
4.33X
3.102
1.75Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.03O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 22
-
CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana: Diễn biến chính
-
32'0-1
Ivan Kokonov
-
35'Kristiyan Velichkov0-1
-
55'0-2
Viktor Dobrev
-
67'Mohammed Kassem0-2
-
79'0-2Ivan Kokonov
-
84'Georgi Staykov0-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana: Số liệu thống kê
-
CSKA 1948 Sofia IIPFK Montana
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
58Pha tấn công53
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 8 | 22 | 48 | T T H B T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T H B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation