Kết quả Litex Lovech vs CSKA Sofia B, 19h00 ngày 04/12
Kết quả Litex Lovech vs CSKA Sofia B
Đối đầu Litex Lovech vs CSKA Sofia B
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ CSKA Sofia B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.90O 2
0.78U 2
1.001
3.00X
3.002
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.63O 0.75
0.73U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Litex Lovech vs CSKA Sofia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 20
-
Litex Lovech vs CSKA Sofia B: Diễn biến chính
-
28'Ivan Ivanov0-0
-
38'Kristiyan Valkov0-0
-
39'0-1
Yoan Bornosuzov
-
52'Georgi Dimitrov1-1
-
53'Kingsley Bucci1-1
-
54'1-1Aleksandar Buchkov
-
54'1-1Marin Orlinov
-
68'1-1Julian Iliev
-
69'1-2
Rosen Marinov
-
70'1-2Rosen Marinov
-
85'1-2Ivan Tasev
-
86'Simeon Ivanov1-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Litex Lovech vs CSKA Sofia B: Số liệu thống kê
-
Litex LovechCSKA Sofia B
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
63Pha tấn công94
-
-
19Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 10 | 24 | 52 | H B T T H T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 24 | 13 | 8 | 3 | 36 | 26 | 10 | 47 | H T T H B B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 20 | 13 | 42 | T T H T B H |
5 | FC Dunav Ruse | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | H T H T H H |
6 | Etar | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 30 | 8 | 38 | H H B T B T |
7 | CSKA Sofia B | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 37 | H T B H T T |
8 | Yantra Gabrovo | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 37 | T H H B T H |
9 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
10 | Spartak Pleven | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 35 | B B T B B T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 27 | T B T H B B |
16 | Litex Lovech | 24 | 5 | 6 | 13 | 13 | 23 | -10 | 21 | B B B H H B |
17 | Strumska Slava | 24 | 3 | 9 | 12 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B H T H |
18 | Botev Plovdiv II | 24 | 5 | 3 | 16 | 19 | 42 | -23 | 18 | B B B H T B |
19 | Sportist Svoge | 24 | 3 | 8 | 13 | 11 | 28 | -17 | 17 | B B B H T H |
20 | PFC Nesebar | 24 | 2 | 10 | 12 | 17 | 43 | -26 | 16 | H H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation