Kết quả Litex Lovech vs PFC Nesebar, 19h00 ngày 15/02
Kết quả Litex Lovech vs PFC Nesebar
Đối đầu Litex Lovech vs PFC Nesebar
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ PFC Nesebar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.97O 2.25
0.96U 2.25
0.761
1.74X
3.152
3.90Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Litex Lovech vs PFC Nesebar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 22
-
Litex Lovech vs PFC Nesebar: Diễn biến chính
-
19'0-1
Valentin Slivov
-
27'Evgeni Ignatov0-1
-
32'Lozanov Y.1-1
-
37'Nasko Yankov1-1
-
45'Nasko Yankov1-1
-
50'1-2
Nikolay Georgiev Drosev
-
57'Kingsley Bucci1-2
-
67'1-2Gencho Dalev
-
70'Gouano G.2-2
-
86'Tsvetoslav Mikhailov Marinov2-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Litex Lovech vs PFC Nesebar: Số liệu thống kê
-
Litex LovechPFC Nesebar
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
80Pha tấn công73
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 8 | 22 | 48 | T T H B T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T H B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation