Kết quả Ludogorets Razgrad II vs Strumska Slava, 19h00 ngày 13/12
Kết quả Ludogorets Razgrad II vs Strumska Slava
Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Strumska Slava
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Phong độ Strumska Slava gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.91O 2.25
0.89U 2.25
0.901
1.48X
3.902
7.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.05O 1
1.08U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad II vs Strumska Slava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 16
-
Ludogorets Razgrad II vs Strumska Slava: Diễn biến chính
-
23'0-0Todor Durev
-
24'Metodi Stefanov1-0
-
28'Husein Kelyovluev2-0
-
41'Aleksandar Marinov3-0
-
60'3-0Georgi Yanev
-
75'Dimitar Ivanov4-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Ludogorets Razgrad II vs Strumska Slava: Số liệu thống kê
-
Ludogorets Razgrad IIStrumska Slava
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
115Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 8 | 22 | 48 | T T H B T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T H B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation