Kết quả PFK Montana vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 19h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 21

  • PFK Montana vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Yanislav Tsachev
  • 49'
    0-0
    Nikola Kolev
  • 67'
    Viktor Dobrev goal 
    1-0
  • 90'
    Stefan Kamenov
    1-0
  • 90'
    1-0
    Valchev S.
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • PFK Montana vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: Số liệu thống kê

  • PFK Montana
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 27 16 8 3 38 12 26 56 T H T H T B
2 Pirin Blagoevgrad 28 16 8 4 44 30 14 56 B B B T T T
3 FC Dobrudzha 27 15 9 3 49 17 32 54 T H H H T T
4 FC Dunav Ruse 28 13 10 5 41 27 14 49 H H T T H T
5 Yantra Gabrovo 28 13 7 8 42 28 14 46 T H T B T T
6 Belasitsa Petrich 27 14 4 9 34 26 8 46 B T T T B T
7 Marek Dupnitza 28 12 9 7 35 27 8 45 B H B T B B
8 CSKA Sofia B 27 11 9 7 36 23 13 42 H T T H T H
9 Etar 27 12 6 9 40 31 9 42 T B T T B H
10 Spartak Pleven 28 12 6 10 30 32 -2 42 B T H B T T
11 CSKA 1948 Sofia II 27 12 3 12 44 40 4 39 B B T B T T
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 28 10 6 12 27 27 0 36 B B H T H T
13 Ludogorets Razgrad II 28 9 8 11 37 36 1 35 H H B H H B
14 Minyor Pernik 28 9 6 13 27 35 -8 33 T B B T B B
15 Fratria 28 8 7 13 25 38 -13 31 B B B H T B
16 Litex Lovech 28 6 6 16 16 34 -18 24 H B B B B T
17 Sportist Svoge 28 5 8 15 15 34 -19 23 T H T B B T
18 Botev Plovdiv II 28 6 3 19 22 50 -28 21 T B T B B B
19 Strumska Slava 28 3 11 14 16 40 -24 20 T H H B H B
20 PFC Nesebar 28 3 10 15 22 53 -31 19 H H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation