Đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda, 22h00 ngày 21/10
Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Arda
Nhận định, Soi kèo CSKA 1948 Sofia vs Arda Kardzhali, 22h00 ngày 21/10
Đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
Phong độ Arda gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia vs Arda
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda trước đây
-
20/05/2024Arda0 - 0CSKA 1948 Sofia0 - 0D
-
29/04/2024CSKA 1948 Sofia1 - 1Arda0 - 1D
-
14/12/2023CSKA 1948 Sofia1 - 0Arda1 - 0W
-
27/11/2023Arda0 - 3CSKA 1948 Sofia0 - 2W
-
25/02/2023CSKA 1948 Sofia1 - 0Arda0 - 0W
-
13/08/2022Arda0 - 1CSKA 1948 Sofia0 - 1W
-
13/05/2022CSKA 1948 Sofia5 - 1Arda5 - 1W
-
22/04/2022Arda3 - 6CSKA 1948 Sofia1 - 3W
-
24/01/2024CSKA 1948 Sofia1 - 0Arda1 - 0W
-
05/04/2023Arda0 - 0CSKA 1948 Sofia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 8 | 6 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia vs Arda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CSKA 1948 Sofia (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia và Arda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 6 | 18 | 28 | H T T T B T |
2 | Ludogorets Razgrad | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 28 | H T T T T T |
3 | Botev Plovdiv | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 25 | T T B T T T |
4 | Cherno More Varna | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 6 | 8 | 22 | H H T H B T |
5 | Spartak Varna | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T T B |
6 | Beroe Stara Zagora | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | B B B T H T |
7 | Arda | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T H H T B H |
8 | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T B T H B H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 14 | T B T T H H |
10 | Lokomotiv Plovdiv | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | H H B B B H |
11 | Slavia Sofia | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B B T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | H B B H B H |
13 | CSKA Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T T H B B |
14 | Septemvri Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | B T T H B T |
15 | Botev Vratsa | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B H B B H H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 7 | T H B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: