Đối đầu Arda vs Cherno More Varna, 18h15 ngày 02/4
Kết quả Arda vs Cherno More Varna
Đối đầu Arda vs Cherno More Varna
Phong độ Arda gần đây
Phong độ Cherno More Varna gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs Cherno More Varna
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs Cherno More Varna trước đây
-
15/09/2024Cherno More Varna1 - 1Arda0 - 1D
-
07/11/2023Cherno More Varna1 - 0Arda0 - 0L
-
16/07/2023Arda3 - 3Cherno More Varna0 - 1D
-
03/05/2023Arda2 - 2Cherno More Varna0 - 1D
-
14/10/2022Cherno More Varna1 - 1Arda1 - 0D
-
12/03/2022Cherno More Varna2 - 0Arda0 - 0L
-
03/10/2021Arda0 - 3Cherno More Varna0 - 2L
-
30/05/2021Arda1 - 0Cherno More Varna1 - 0W
-
06/03/2021Arda1 - 0Cherno More Varna1 - 0W
-
30/06/2021Cherno More Varna3 - 2Arda3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs Cherno More Varna
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Cherno More Varna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Cherno More Varna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Cherno More Varna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Arda (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và Cherno More Varna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 29 | -2 | 43 | B B B H B H |
6 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
7 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: