Đối đầu Arda vs CSKA Sofia, 00h15 ngày 22/4
Kết quả Arda vs CSKA Sofia
Đối đầu Arda vs CSKA Sofia
Phong độ Arda gần đây
Phong độ CSKA Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs CSKA Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia trước đây
-
28/02/2024CSKA Sofia1 - 0Arda1 - 0L
-
28/10/2021CSKA Sofia2 - 0Arda2 - 0L
-
19/05/2021Arda0 - 1CSKA Sofia0 - 0L
-
27/10/2023CSKA Sofia0 - 0Arda0 - 0D
-
28/10/2022Arda1 - 3CSKA Sofia0 - 1L
-
11/07/2022CSKA Sofia3 - 0Arda1 - 0L
-
16/12/2021Arda2 - 2CSKA Sofia1 - 1D
-
20/11/2021CSKA Sofia2 - 1Arda0 - 1L
-
04/05/2021CSKA Sofia1 - 0Arda0 - 0L
-
11/04/2021CSKA Sofia1 - 1Arda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs CSKA Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Buigarian | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Bulgaria | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Arda (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và CSKA Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 63 | 75 | T T T T T T |
2 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 22 | 62 | T H T B T H |
3 | CSKA Sofia | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 17 | 30 | 60 | T T T B T B |
4 | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 26 | 19 | 54 | T T B B B T |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 54 | T T B T T H |
6 | FK Levski Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 44 | H H T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 25 | 4 | 42 | B B H H B T |
8 | Botev Plovdiv | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 33 | 10 | 41 | B B H T H T |
9 | Arda | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H B T B |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | -17 | 33 | B B H B T B |
11 | Beroe Stara Zagora | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 42 | -18 | 33 | H T B B H B |
12 | FC Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | -12 | 30 | T B B T B B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | -18 | 30 | H T H B T H |
14 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 52 | -30 | 28 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | -31 | 22 | H T H H B T |
16 | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | -39 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: