Đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich, 22h00 ngày 02/5
Kết quả Litex Lovech vs Belasitsa Petrich
Đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Litex Lovech vs Belasitsa Petrich
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich trước đây
-
20/10/2023Belasitsa Petrich0 - 1Litex Lovech0 - 0W
-
06/05/2023Litex Lovech1 - 0Belasitsa Petrich1 - 0W
-
08/10/2022Belasitsa Petrich1 - 0Litex Lovech1 - 0L
-
15/05/2009Litex Lovech4 - 1Belasitsa Petrich2 - 1W
-
08/11/2008Belasitsa Petrich1 - 1Litex Lovech0 - 0D
-
19/03/2008Belasitsa Petrich1 - 2Litex Lovech1 - 0W
-
02/09/2007Litex Lovech2 - 0Belasitsa Petrich1 - 0W
-
13/05/2007Litex Lovech7 - 1Belasitsa Petrich2 - 1W
-
05/11/2006Belasitsa Petrich2 - 3Litex Lovech2 - 1W
-
16/05/2006Belasitsa Petrich1 - 2Litex Lovech1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Belasitsa Petrich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Litex Lovech (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Litex Lovech (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Litex Lovech và Belasitsa Petrich trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 30 | 20 | 3 | 7 | 51 | 22 | 29 | 63 | T T T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 58 | T T B T B H |
3 | Marek Dupnitza | 30 | 14 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 54 | H T H H T H |
4 | PFK Montana | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 50 | T B H T B B |
5 | FC Dobrudzha | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 28 | 14 | 49 | T T T B T B |
6 | Yantra Gabrovo | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 32 | 3 | 44 | B T B B B H |
7 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 42 | H H H B T H |
8 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 42 | H H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 31 | -4 | 42 | H B T H T T |
10 | Strumska Slava | 30 | 11 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 41 | T H T B B B |
11 | Litex Lovech | 30 | 11 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 41 | H B H T T T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 40 | T T H H B T |
13 | Belasitsa Petrich | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B B T T T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | B H H T B H |
15 | Sportist Svoge | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | B B H T T B |
16 | FC Maritsa 1921 | 30 | 9 | 1 | 20 | 28 | 46 | -18 | 28 | B B B B B T |
17 | Chernomorets Balchik | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 45 | -17 | 27 | B T T B T B |
18 | FC Bdin Vidin | 30 | 4 | 6 | 20 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: