Đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava, 19h00 ngày 16/2
Kết quả Botev Plovdiv II vs Strumska Slava
Đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ Strumska Slava gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv II vs Strumska Slava
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava trước đây
-
05/08/2024Strumska Slava3 - 0Botev Plovdiv II2 - 0L
-
17/03/2023Strumska Slava1 - 0Botev Plovdiv II1 - 0L
-
22/08/2022Botev Plovdiv II0 - 3Strumska Slava0 - 0L
-
29/04/2022Botev Plovdiv II1 - 1Strumska Slava1 - 1D
-
31/10/2021Strumska Slava1 - 0Botev Plovdiv II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Strumska Slava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv II (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Botev Plovdiv II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv II và Strumska Slava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
2 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
3 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
19 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: