Đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
Đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa trước đây
-
21/07/2024Botev Vratsa1 - 3Botev Plovdiv0 - 0W
-
12/04/2024Botev Plovdiv2 - 0Botev Vratsa1 - 0W
-
21/10/2023Botev Vratsa3 - 5Botev Plovdiv1 - 2W
-
05/11/2022Botev Plovdiv6 - 0Botev Vratsa2 - 0W
-
15/07/2022Botev Vratsa3 - 2Botev Plovdiv2 - 0L
-
30/11/2021Botev Plovdiv2 - 1Botev Vratsa1 - 0W
-
17/08/2021Botev Vratsa1 - 1Botev Plovdiv0 - 1D
-
08/04/2021Botev Vratsa1 - 2Botev Plovdiv1 - 1W
-
26/10/2020Botev Plovdiv2 - 0Botev Vratsa0 - 0W
-
04/02/2023Botev Plovdiv0 - 0Botev Vratsa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv và Botev Vratsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 | T T B T T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | H H B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: