Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv, 21h45 ngày 21/4
Kết quả Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv
Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv trước đây
-
26/10/2023Botev Plovdiv6 - 0Lokomotiv Sofia3 - 0L
-
01/06/2023Lokomotiv Sofia1 - 2Botev Plovdiv1 - 1L
-
19/05/2023Botev Plovdiv0 - 2Lokomotiv Sofia0 - 1W
-
10/02/2023Botev Plovdiv0 - 0Lokomotiv Sofia0 - 0D
-
31/07/2022Lokomotiv Sofia2 - 0Botev Plovdiv0 - 0W
-
11/04/2022Botev Plovdiv2 - 0Lokomotiv Sofia1 - 0L
-
30/10/2021Lokomotiv Sofia0 - 0Botev Plovdiv0 - 0D
-
31/05/2015Botev Plovdiv0 - 2Lokomotiv Sofia0 - 0W
-
06/07/2019Botev Plovdiv0 - 0Lokomotiv Sofia0 - 0D
-
22/03/2019Botev Plovdiv1 - 2Lokomotiv Sofia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Botev Plovdiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Sofia và Botev Plovdiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 63 | 75 | T T T T T T |
2 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 22 | 62 | T H T B T H |
3 | CSKA Sofia | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 17 | 30 | 60 | T T T B T B |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 54 | T T B T T H |
5 | Levski Sofia | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 26 | 18 | 51 | H T T B B B |
6 | FK Levski Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 44 | H H T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 25 | 4 | 42 | B B H H B T |
8 | Botev Plovdiv | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 33 | 10 | 41 | B B H T H T |
9 | Arda | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H B T B |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | -17 | 33 | B B H B T B |
11 | Beroe Stara Zagora | 29 | 9 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 33 | T H T B B H |
12 | FC Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | -12 | 30 | T B B T B B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | -18 | 30 | H T H B T H |
14 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 52 | -30 | 28 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | -31 | 22 | H T H H B T |
16 | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | -39 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: