Đối đầu Botev Vratsa vs Etar, 21h30 ngày 19/4
Kết quả Botev Vratsa vs Etar
Nhận định Botev Vratsa vs Etar Veliko Tarnovo, 21h30 ngày 19/4
Đối đầu Botev Vratsa vs Etar
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ Etar gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs Etar
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Etar trước đây
-
25/10/2023Etar2 - 1Botev Vratsa1 - 1L
-
28/05/2022Botev Vratsa3 - 2Etar0 - 0W
-
14/05/2021Etar2 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
03/05/2021Botev Vratsa2 - 0Etar0 - 0W
-
16/04/2021Etar0 - 0Botev Vratsa0 - 0D
-
02/11/2020Botev Vratsa5 - 1Etar2 - 0W
-
13/12/2019Etar1 - 1Botev Vratsa1 - 0D
-
27/08/2019Botev Vratsa2 - 1Etar0 - 1W
-
26/04/2019Botev Vratsa1 - 1Etar0 - 0D
-
05/04/2019Etar0 - 0Botev Vratsa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs Etar
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Etar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Etar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Botev Vratsa (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và Etar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 3 | 3 | 75 | 15 | 60 | 72 | T T T T T T |
2 | Cherno More Varna | 29 | 18 | 7 | 4 | 47 | 25 | 22 | 61 | B T H T B T |
3 | CSKA Sofia | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 17 | 30 | 60 | T T T B T B |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 54 | T T B T T H |
5 | Levski Sofia | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 26 | 18 | 51 | H T T B B B |
6 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 25 | 4 | 42 | B B H H B T |
7 | Botev Plovdiv | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 33 | 10 | 41 | B B H T H T |
8 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 41 | H H H T H H |
9 | Arda | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H B T B |
10 | Slavia Sofia | 29 | 9 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 33 | T B B H B T |
11 | Beroe Stara Zagora | 29 | 9 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 33 | T H T B B H |
12 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 41 | -9 | 30 | H T B B T B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 29 | 7 | 8 | 14 | 23 | 41 | -18 | 29 | H H T H B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 52 | -30 | 28 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 5 | 4 | 20 | 20 | 53 | -33 | 19 | B H T H H B |
16 | Etar | 29 | 3 | 5 | 21 | 17 | 54 | -37 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: