Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa, 21h30 ngày 23/9
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa
Nhận định, Soi kèo FC Krumovgrad vs POFC Botev Vratsa, 21h30 ngày 23/9
Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa trước đây
-
08/04/2024Botev Vratsa0 - 0FK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
06/10/2023FK Levski Krumovgrad1 - 0Botev Vratsa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Botev Vratsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Levski Krumovgrad và Botev Vratsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 22 | T B T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | T T H T T T |
3 | Botev Plovdiv | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | H T T B T T |
4 | Cherno More Varna | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | B T T T H H |
5 | Spartak Varna | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T B T T H H |
6 | CSKA 1948 Sofia | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H H T T B T |
7 | Lokomotiv Plovdiv | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | T B T H H B |
8 | Arda | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B T B T H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B T B B B B |
10 | CSKA Sofia | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B B T T |
11 | Lokomotiv Sofia | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 14 | -9 | 9 | T H B H B B |
12 | Slavia Sofia | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B H B B B |
13 | Botev Vratsa | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | B B T T B H |
14 | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 14 | -7 | 6 | B B B B T T |
15 | FK Levski Krumovgrad | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 5 | B B B T H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: