Đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad, 01h15 ngày 30/9
Kết quả Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad
Đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad trước đây
-
03/12/2023Ludogorets Razgrad5 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
05/08/2023Botev Vratsa0 - 5Ludogorets Razgrad0 - 1L
-
08/04/2023Ludogorets Razgrad8 - 1Botev Vratsa3 - 0L
-
12/09/2022Botev Vratsa0 - 4Ludogorets Razgrad0 - 3L
-
07/03/2022Botev Vratsa1 - 2Ludogorets Razgrad1 - 1L
-
26/09/2021Ludogorets Razgrad3 - 1Botev Vratsa3 - 1L
-
29/11/2020Ludogorets Razgrad2 - 1Botev Vratsa2 - 1L
-
09/08/2020Botev Vratsa3 - 1Ludogorets Razgrad1 - 0W
-
15/02/2020Ludogorets Razgrad6 - 0Botev Vratsa2 - 0L
-
02/09/2019Botev Vratsa0 - 1Ludogorets Razgrad0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Ludogorets Razgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Botev Vratsa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và Ludogorets Razgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 22 | T B T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | T T H T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T B T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 7 | B T T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: