Đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Nhận định Slavia Sofia vs Botev Vratsa, vòng 17 VĐQG Bulgaria 20h00 ngày 10/11
Đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Phong độ Slavia Sofia gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Slavia Sofia vs Botev Vratsa
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa trước đây
-
24/07/2023Botev Vratsa2 - 0Slavia Sofia0 - 0L
-
05/03/2023Botev Vratsa1 - 0Slavia Sofia0 - 0L
-
22/08/2022Slavia Sofia2 - 1Botev Vratsa1 - 1W
-
08/04/2022Botev Vratsa2 - 1Slavia Sofia1 - 0L
-
30/10/2021Slavia Sofia1 - 0Botev Vratsa1 - 0W
-
19/05/2021Botev Vratsa1 - 1Slavia Sofia1 - 1D
-
06/05/2021Slavia Sofia2 - 0Botev Vratsa1 - 0W
-
20/04/2021Slavia Sofia0 - 2Botev Vratsa0 - 2L
-
10/12/2020Botev Vratsa1 - 2Slavia Sofia0 - 1W
-
08/12/2019Botev Vratsa0 - 2Slavia Sofia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Sofia (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Slavia Sofia (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Sofia thắng
Bại: là số trận Slavia Sofia thua
Thắng: là số trận Slavia Sofia thắng
Bại: là số trận Slavia Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Sofia và Botev Vratsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Sofia | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 8 | 15 | 35 | T H T H T T |
2 | Cherno More Varna | 16 | 10 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 35 | T H H B T T |
3 | Ludogorets Razgrad | 15 | 10 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 33 | T T H T T T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 16 | 9 | 5 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | H B H B H H |
5 | Levski Sofia | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 12 | 11 | 27 | B H T B H B |
6 | CSKA 1948 Sofia | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | H T T H H T |
7 | Arda | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 9 | 12 | 25 | T B H H H B |
8 | Beroe Stara Zagora | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 22 | -7 | 21 | H B B T T H |
9 | Botev Plovdiv | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 21 | 5 | 19 | B T B T T H |
10 | FC Hebar Pazardzhik | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H H T T B B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 18 | B H T H B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 29 | -17 | 17 | B H T H B T |
13 | Slavia Sofia | 16 | 4 | 2 | 10 | 10 | 26 | -16 | 14 | H T B T B T |
14 | Pirin Blagoevgrad | 16 | 3 | 3 | 10 | 9 | 23 | -14 | 12 | T H B B B H |
15 | Botev Vratsa | 16 | 3 | 1 | 12 | 10 | 31 | -21 | 10 | H B B B B B |
16 | Etar | 16 | 2 | 2 | 12 | 11 | 29 | -18 | 8 | B B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: