Đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna, 22h30 ngày 15/3
Kết quả CSKA Sofia vs Cherno More Varna
Đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna
Phong độ CSKA Sofia gần đây
Phong độ Cherno More Varna gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs Cherno More Varna
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna trước đây
-
29/09/2024Cherno More Varna0 - 0CSKA Sofia0 - 0D
-
24/05/2024CSKA Sofia0 - 1Cherno More Varna0 - 0L
-
24/02/2024Cherno More Varna1 - 0CSKA Sofia0 - 0L
-
27/08/2023CSKA Sofia1 - 1Cherno More Varna1 - 0D
-
15/05/2023CSKA Sofia2 - 0Cherno More Varna0 - 0W
-
12/11/2022Cherno More Varna0 - 2CSKA Sofia0 - 0W
-
26/07/2022CSKA Sofia1 - 0Cherno More Varna0 - 0W
-
23/05/2022Cherno More Varna0 - 0CSKA Sofia0 - 0D
-
12/12/2021CSKA Sofia2 - 0Cherno More Varna2 - 0W
-
05/04/2023CSKA Sofia1 - 2Cherno More Varna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Cherno More Varna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
CSKA Sofia (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và Cherno More Varna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 41 | 64 | B T H H T T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 23 | 7 | 37 | H B T T B B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H H T H T |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | T B T T B H |
13 | FK Levski Krumovgrad | 25 | 5 | 9 | 11 | 13 | 23 | -10 | 24 | H H B B H H |
14 | Lokomotiv Sofia | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | T T B T B B |
15 | Botev Vratsa | 25 | 3 | 5 | 17 | 17 | 50 | -33 | 14 | H B B B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 25 | 2 | 7 | 16 | 20 | 47 | -27 | 13 | H B B B B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: