Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech, 21h00 ngày 01/4
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ Litex Lovech gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech trước đây
-
18/09/2023Litex Lovech3 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0L
-
21/05/2023Litex Lovech1 - 1CSKA 1948 Sofia II1 - 0D
-
23/10/2022CSKA 1948 Sofia II2 - 0Litex Lovech0 - 0W
-
13/03/2022CSKA 1948 Sofia II4 - 1Litex Lovech2 - 1W
-
29/08/2021Litex Lovech0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và Litex Lovech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 54 | T T B H T T |
2 | Spartak Varna | 26 | 16 | 3 | 7 | 44 | 20 | 24 | 51 | T T T B T T |
3 | Marek Dupnitza | 26 | 13 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 48 | T T B T H T |
4 | PFK Montana | 25 | 13 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 46 | H T B T T T |
5 | FC Dobrudzha | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T T T T |
6 | Yantra Gabrovo | 25 | 11 | 7 | 7 | 30 | 25 | 5 | 40 | T T T T B B |
7 | Spartak Pleven | 26 | 12 | 3 | 11 | 26 | 25 | 1 | 39 | T T B T H H |
8 | Strumska Slava | 26 | 10 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 38 | T B H B T H |
9 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 37 | B T T T H H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 25 | 8 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 32 | T B H H B T |
11 | FC Dunav Ruse | 26 | 8 | 8 | 10 | 20 | 28 | -8 | 32 | H B T H H B |
12 | Litex Lovech | 25 | 8 | 7 | 10 | 20 | 27 | -7 | 31 | H B H T B H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B T B H B H |
14 | Belasitsa Petrich | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B B T H B |
15 | Sportist Svoge | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 35 | -11 | 26 | H B B T B B |
16 | FC Maritsa 1921 | 26 | 8 | 1 | 17 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T B B B |
17 | Chernomorets Balchik | 26 | 5 | 6 | 15 | 20 | 39 | -19 | 21 | B H B B B T |
18 | FC Bdin Vidin | 26 | 4 | 6 | 16 | 10 | 29 | -19 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: