Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo, 22h00 ngày 02/5
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo trước đây
-
22/10/2023Yantra Gabrovo0 - 1CSKA 1948 Sofia II0 - 0W
-
12/02/2023Yantra Gabrovo1 - 3CSKA 1948 Sofia II1 - 2W
-
18/07/2022CSKA 1948 Sofia II1 - 1Yantra Gabrovo1 - 0D
-
26/04/2022CSKA 1948 Sofia II3 - 0Yantra Gabrovo3 - 0W
-
23/10/2021Yantra Gabrovo1 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và Yantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 30 | 20 | 3 | 7 | 51 | 22 | 29 | 63 | T T T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 58 | T T B T B H |
3 | Marek Dupnitza | 30 | 14 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 54 | H T H H T H |
4 | PFK Montana | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 50 | T B H T B B |
5 | FC Dobrudzha | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 28 | 14 | 49 | T T T B T B |
6 | Yantra Gabrovo | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 32 | 3 | 44 | B T B B B H |
7 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 42 | H H H B T H |
8 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 42 | H H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 31 | -4 | 42 | H B T H T T |
10 | Strumska Slava | 30 | 11 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 41 | T H T B B B |
11 | Litex Lovech | 30 | 11 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 41 | H B H T T T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 40 | T T H H B T |
13 | Belasitsa Petrich | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B B T T T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | B H H T B H |
15 | Sportist Svoge | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | B B H T T B |
16 | FC Maritsa 1921 | 30 | 9 | 1 | 20 | 28 | 46 | -18 | 28 | B B B B B T |
17 | Chernomorets Balchik | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 45 | -17 | 27 | B T T B T B |
18 | FC Bdin Vidin | 30 | 4 | 6 | 20 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: