Đối đầu Arda vs CSKA Sofia, 23h00 ngày 24/8
Kết quả Arda vs CSKA Sofia
Đối đầu Arda vs CSKA Sofia
Phong độ Arda gần đây
Phong độ CSKA Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs CSKA Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia trước đây
-
22/04/2024Arda2 - 3CSKA Sofia2 - 1L
-
27/10/2023CSKA Sofia0 - 0Arda0 - 0D
-
28/10/2022Arda1 - 3CSKA Sofia0 - 1L
-
11/07/2022CSKA Sofia3 - 0Arda1 - 0L
-
16/12/2021Arda2 - 2CSKA Sofia1 - 1D
-
20/11/2021CSKA Sofia2 - 1Arda0 - 1L
-
04/05/2021CSKA Sofia1 - 0Arda0 - 0L
-
28/02/2024CSKA Sofia1 - 0Arda1 - 0L
-
28/10/2021CSKA Sofia2 - 0Arda2 - 0L
-
19/05/2021Arda0 - 1CSKA Sofia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs CSKA Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 0 | 2 | 5 |
Cúp Buigarian | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Arda (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và CSKA Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 2 | 13 | 12 | T T T T B |
2 | Spartak Varna | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H T B T |
3 | Botev Plovdiv | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T T |
4 | Cherno More Varna | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | Beroe Stara Zagora | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T B T |
6 | Ludogorets Razgrad | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
7 | Lokomotiv Sofia | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 8 | B H T T H B |
8 | Slavia Sofia | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B H T T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B T B |
10 | Arda | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B T B T B |
11 | Botev Vratsa | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B B B T T |
12 | CSKA 1948 Sofia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
13 | CSKA Sofia | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 6 | -5 | 3 | T B B B B |
15 | FC Hebar Pazardzhik | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B B |
16 | Septemvri Sofia | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: