Đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad, 00h15 ngày 13/4
Kết quả CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad
Đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad
Phong độ CSKA Sofia gần đây
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad trước đây
-
21/10/2023Pirin Blagoevgrad1 - 2CSKA Sofia1 - 0W
-
23/04/2023Pirin Blagoevgrad0 - 1CSKA Sofia0 - 1W
-
03/10/2022CSKA Sofia2 - 1Pirin Blagoevgrad2 - 1W
-
05/12/2021Pirin Blagoevgrad1 - 1CSKA Sofia0 - 0D
-
23/08/2021CSKA Sofia1 - 0Pirin Blagoevgrad1 - 0W
-
11/03/2018Pirin Blagoevgrad1 - 2CSKA Sofia1 - 0W
-
05/02/2023Pirin Blagoevgrad1 - 2CSKA Sofia0 - 1W
-
29/01/2021Pirin Blagoevgrad0 - 0CSKA Sofia0 - 0D
-
16/07/2020Pirin Blagoevgrad1 - 1CSKA Sofia1 - 0D
-
12/10/2019Pirin Blagoevgrad1 - 3CSKA Sofia1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Pirin Blagoevgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CSKA Sofia (sân khách) | 8 | 5 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và Pirin Blagoevgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 3 | 3 | 73 | 15 | 58 | 69 | T T T T T T |
2 | CSKA Sofia | 28 | 18 | 6 | 4 | 46 | 15 | 31 | 60 | T T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 28 | 17 | 7 | 4 | 44 | 24 | 20 | 58 | T B T H T B |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 31 | 16 | 53 | B T T B T T |
5 | Levski Sofia | 28 | 15 | 6 | 7 | 43 | 23 | 20 | 51 | T H T T B B |
6 | FK Levski Krumovgrad | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | T H H H T H |
7 | Arda | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B H B T |
8 | CSKA 1948 Sofia | 28 | 10 | 9 | 9 | 27 | 24 | 3 | 39 | B B B H H B |
9 | Botev Plovdiv | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 33 | 8 | 38 | H B B H T H |
10 | Beroe Stara Zagora | 28 | 9 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 32 | B T H T B B |
11 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 38 | -7 | 30 | B H T B B T |
12 | Slavia Sofia | 28 | 8 | 6 | 14 | 25 | 42 | -17 | 30 | H T B B H B |
13 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 4 | 16 | 21 | 50 | -29 | 28 | T B B B B T |
14 | Pirin Blagoevgrad | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 40 | -19 | 26 | H H H T H B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 5 | 4 | 19 | 20 | 51 | -31 | 19 | B B H T H H |
16 | Etar | 28 | 3 | 4 | 21 | 17 | 54 | -37 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: